Bản dịch của từ Antic trong tiếng Việt
Antic

Antic (Adjective)
The party had an antic theme with guests wearing wild costumes.
Bữa tiệc có chủ đề phản cảm với những vị khách mặc trang phục hoang dã.
The comedian's antic behavior left the audience in stitches.
Hành vi phản cảm của diễn viên hài khiến khán giả không khỏi kinh ngạc.
The antic decorations at the event created a whimsical atmosphere.
Trang trí phản cảm tại sự kiện đã tạo ra một bầu không khí kỳ quái.
Họ từ
Từ "antic" có ý nghĩa chỉ hành động kỳ quặc hoặc hài hước, thường được thực hiện để gây chú ý hoặc giải trí. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "antica", có nghĩa là "hành động không bình thường". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "antic" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay viết. Tuy nhiên, "antic" thường gặp trong ngữ cảnh mô tả các hành động hài hước hơn ở Mỹ, có thể không phổ biến trong tiếng Anh Anh.
Từ "antic" xuất phát từ tiếng Latin "antica", có nghĩa là "cổ xưa" hoặc "cổ điển", từ đó hình thành nghĩa liên quan đến các hành động kỳ quặc hay ngớ ngẩn. Trong tiếng Anh, từ này đã trải qua một quá trình chuyển nghĩa, từ biểu thị cho sự độc đáo trong nghệ thuật cổ điển sang chỉ các hành động hoặc biểu hiện kỳ lạ, hài hước. Sự phát triển này phản ánh sự kết hợp giữa nét nghệ thuật và tính chất phi truyền thống trong văn hóa đương đại.
Từ "antic" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói, nơi mà việc diễn đạt hành động không nghiêm túc thường không phổ biến. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hành vi kỳ quặc hoặc hài hước. Ngoài ra, "antic" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hoặc nghệ thuật khi nói về các hành động hoặc màn trình diễn lạ lùng, gây cười.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp