Bản dịch của từ Antic trong tiếng Việt

Antic

Adjective

Antic (Adjective)

ˈæntɪk
ˈæntɪk
01

Kỳ cục hoặc kỳ quái.

Grotesque or bizarre.

Ví dụ

The party had an antic theme with guests wearing wild costumes.

Bữa tiệc có chủ đề phản cảm với những vị khách mặc trang phục hoang dã.

The comedian's antic behavior left the audience in stitches.

Hành vi phản cảm của diễn viên hài khiến khán giả không khỏi kinh ngạc.

The antic decorations at the event created a whimsical atmosphere.

Trang trí phản cảm tại sự kiện đã tạo ra một bầu không khí kỳ quái.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antic

Không có idiom phù hợp