Bản dịch của từ Antics trong tiếng Việt

Antics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antics (Noun)

ˈæntɪks
ˈæntɪks
01

Hành vi ngu ngốc, thái quá hoặc gây cười.

Foolish outrageous or amusing behaviour.

Ví dụ

The children's antics amused everyone at the birthday party yesterday.

Hành động ngớ ngẩn của bọn trẻ đã làm mọi người vui vẻ tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua.

His antics during the meeting did not impress the manager at all.

Hành động ngớ ngẩn của anh ấy trong cuộc họp không gây ấn tượng với quản lý chút nào.

Did you see the antics of the clowns at the festival?

Bạn có thấy hành động ngớ ngẩn của những chú hề tại lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antics

Không có idiom phù hợp