Bản dịch của từ Antics trong tiếng Việt
Antics

Antics (Noun)
The children's antics amused everyone at the birthday party yesterday.
Hành động ngớ ngẩn của bọn trẻ đã làm mọi người vui vẻ tại bữa tiệc sinh nhật hôm qua.
His antics during the meeting did not impress the manager at all.
Hành động ngớ ngẩn của anh ấy trong cuộc họp không gây ấn tượng với quản lý chút nào.
Did you see the antics of the clowns at the festival?
Bạn có thấy hành động ngớ ngẩn của những chú hề tại lễ hội không?
Họ từ
"Antics" là một danh từ chỉ những hành động kỳ quặc, hài hước hoặc lố lăng thường được thực hiện để gây sự chú ý hoặc tạo tiếng cười. Từ này thường gắn liền với những trò đùa, diễn xuất hóm hỉnh, hoặc những hành động bất thường của trẻ em. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "antics" đều giữ nguyên nghĩa và hình thức viết; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ và thường phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
Từ "antics" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "antica", nghĩa là "hành động kỳ quặc" hoặc "trò đùa". Nó được du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, thể hiện sự khôi hài và điên rồ trong hành vi. Ngày nay, "antics" chỉ những hành động hài hước, lố bịch hoặc kỳ quặc của một cá nhân, thường nhằm tạo ra sự giải trí. Cách sử dụng hiện tại vẫn giữ lại bản chất vui tươi và bất thường của từ nguyên.
Từ "antics" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường mô tả hành vi kỳ lạ hoặc buồn cười của một cá nhân, thường được liên kết với những tình huống gây cười hoặc giải trí. Trong giao tiếp hàng ngày, "antics" thường được sử dụng để miêu tả những hành động đáng chú ý trong nghệ thuật biểu diễn hoặc trò chơi trẻ em, nơi sự sáng tạo và sự hài hước được đánh giá cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp