Bản dịch của từ Antimalarial trong tiếng Việt
Antimalarial
Antimalarial (Adjective)
She took antimalarial pills before traveling to Africa.
Cô ấy uống viên thuốc chống sốt rét trước khi đi châu Phi.
The doctor recommended an antimalarial medication for the trip.
Bác sĩ khuyên dùng thuốc chống sốt rét cho chuyến đi.
The antimalarial spray was used to protect against mosquito bites.
Thuốc xịt chống sốt rét được sử dụng để bảo vệ khỏi cắn muỗi.
Antimalarial (Noun)
Một loại thuốc chống sốt rét.
An antimalarial drug.
She took antimalarial pills before traveling to Africa.
Cô ấy uống viên thuốc chống sốt rét trước khi đi du lịch châu Phi.
The clinic provided free antimalarial medication to the villagers.
Phòng khám cung cấp miễn phí thuốc chống sốt rét cho người dân làng.
Health workers distribute antimalarial drugs in remote regions regularly.
Các nhân viên y tế phân phối thuốc chống sốt rét đều đặn ở các khu vực hẻo lánh.