Bản dịch của từ Antimalarial trong tiếng Việt

Antimalarial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antimalarial (Adjective)

æntiməlˈɛɹil
æntiməlˈɛɹil
01

(của một loại thuốc) dùng để ngăn ngừa bệnh sốt rét.

Of a drug used to prevent malaria.

Ví dụ

She took antimalarial pills before traveling to Africa.

Cô ấy uống viên thuốc chống sốt rét trước khi đi châu Phi.

The doctor recommended an antimalarial medication for the trip.

Bác sĩ khuyên dùng thuốc chống sốt rét cho chuyến đi.

The antimalarial spray was used to protect against mosquito bites.

Thuốc xịt chống sốt rét được sử dụng để bảo vệ khỏi cắn muỗi.

Antimalarial (Noun)

æntiməlˈɛɹil
æntiməlˈɛɹil
01

Một loại thuốc chống sốt rét.

An antimalarial drug.

Ví dụ

She took antimalarial pills before traveling to Africa.

Cô ấy uống viên thuốc chống sốt rét trước khi đi du lịch châu Phi.

The clinic provided free antimalarial medication to the villagers.

Phòng khám cung cấp miễn phí thuốc chống sốt rét cho người dân làng.

Health workers distribute antimalarial drugs in remote regions regularly.

Các nhân viên y tế phân phối thuốc chống sốt rét đều đặn ở các khu vực hẻo lánh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antimalarial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antimalarial

Không có idiom phù hợp