Bản dịch của từ Antiparallel trong tiếng Việt
Antiparallel
Antiparallel (Adjective)
Their opinions were antiparallel, leading to heated discussions in class.
Ý kiến của họ trái ngược, dẫn đến các cuộc thảo luận sôi nổi trong lớp.
The two groups are not antiparallel; they share similar goals instead.
Hai nhóm này không trái ngược; họ chia sẻ mục tiêu tương tự.
Are their perspectives always antiparallel during social debates at school?
Liệu quan điểm của họ luôn trái ngược trong các cuộc tranh luận xã hội ở trường không?
Từ "antiparallel" (chống song song) được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như toán học và vật lý để mô tả hai đường thẳng hoặc vectơ có hướng ngược nhau nhưng vẫn song song về mặt địa lý. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "antiparallel" thường xuất hiện trong các nghiên cứu liên quan đến cấu trúc phân tử, đặc biệt trong DNA, nơi các chuỗi ADN có thể tồn tại ở trạng thái chống song song.
Từ "antiparallel" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "anti-" nghĩa là "ngược lại" và "parallelus" nghĩa là "song song". Thuật ngữ này được sử dụng trong toán học và vật lý để mô tả hai đường hoặc vector có hướng ngược nhau nhưng vẫn giữ khoảng cách đồng đều. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó, nhấn mạnh mối liên hệ giữa cấu trúc hình học và tính chất đối ngược trong không gian.
Từ "antiparallel" là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong lĩnh vực vật lý và toán học, đặc biệt là trong các bài viết khoa học liên quan đến cấu trúc phân tử và định hướng của các chuỗi. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh các câu hỏi khoa học và kỹ thuật. Nó thường được sử dụng để mô tả hướng ngược chiều của các phân tử hoặc chuỗi ADN, tạo nên sự đối xứng quan trọng trong các nghiên cứu sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp