Bản dịch của từ Antiparallel trong tiếng Việt

Antiparallel

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antiparallel (Adjective)

01

Song song nhưng chuyển động hoặc hướng theo hướng ngược lại.

Parallel but moving or oriented in opposite directions.

Ví dụ

Their opinions were antiparallel, leading to heated discussions in class.

Ý kiến của họ trái ngược, dẫn đến các cuộc thảo luận sôi nổi trong lớp.

The two groups are not antiparallel; they share similar goals instead.

Hai nhóm này không trái ngược; họ chia sẻ mục tiêu tương tự.

Are their perspectives always antiparallel during social debates at school?

Liệu quan điểm của họ luôn trái ngược trong các cuộc tranh luận xã hội ở trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antiparallel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antiparallel

Không có idiom phù hợp