Bản dịch của từ Antiproton trong tiếng Việt

Antiproton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antiproton (Noun)

ˈæntipɹoʊtɑn
ˈæntipɹoʊtɑn
01

Phản hạt tích điện âm của proton.

The negatively charged antiparticle of a proton.

Ví dụ

An antiproton has a negative charge, unlike a proton.

Một antiproton có điện tích âm, khác với proton.

Antiprotons are not commonly discussed in social issues today.

Antiproton không thường được thảo luận trong các vấn đề xã hội hôm nay.

Are antiprotons important for understanding social science theories?

Liệu antiproton có quan trọng trong việc hiểu các lý thuyết khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antiproton/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antiproton

Không có idiom phù hợp