Bản dịch của từ Antiproton trong tiếng Việt
Antiproton

Antiproton (Noun)
Phản hạt tích điện âm của proton.
The negatively charged antiparticle of a proton.
An antiproton has a negative charge, unlike a proton.
Một antiproton có điện tích âm, khác với proton.
Antiprotons are not commonly discussed in social issues today.
Antiproton không thường được thảo luận trong các vấn đề xã hội hôm nay.
Are antiprotons important for understanding social science theories?
Liệu antiproton có quan trọng trong việc hiểu các lý thuyết khoa học xã hội không?
Antiproton (hạt phản proton) là một hạt cơ bản trong vật lý hạt nhân, được xác định là phiên bản phản của proton. Nó mang điện tích âm và có khối lượng tương đương với proton, nhưng trái ngược về điện tích. Antiproton được phát hiện lần đầu vào năm 1955, thường được sử dụng trong các nghiên cứu vật lý hạt nhân, bao gồm các thí nghiệm về phản vật chất. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "antiproton" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "anti-" có nghĩa là "đối kháng" hoặc "ngược lại", và "proton" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "protos", có nghĩa là "đầu tiên". Vào giữa thế kỷ 20, khái niệm về antiproton được phát triển khi nghiên cứu về vật lý hạt nhân, đặc biệt trong lĩnh vực vật lý hạt. Antiproton là hạt mang điện tích âm, phản ánh tính chất đối kháng với proton, tạo thành từ các nguyên lý của vật lý hạt và mô hình chuẩn trong vũ trụ.
"Từ 'antiproton' thường gặp trong các ngữ cảnh vật lý, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến khoa học tự nhiên. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và viết, khi thảo luận về các chủ đề như hạt nhân và vật lý hạt. Ngoài ra, 'antiproton' cũng được sử dụng trong các cuộc thảo luận về vật lý hạt nhân và nghiên cứu về vật chất tối, làm nổi bật vai trò của nó trong lý thuyết và thực nghiệm khoa học".