Bản dịch của từ Anywise trong tiếng Việt

Anywise

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anywise (Adverb)

ˈɛniwaɪz
ˈɛniwaɪz
01

Bằng bất kỳ cách nào hoặc cách nào.

In any manner or way.

Ví dụ

People can express their opinions anywise during the town hall meeting.

Mọi người có thể bày tỏ ý kiến của mình theo bất kỳ cách nào trong cuộc họp.

She did not respond anywise to the community's concerns about pollution.

Cô ấy không phản hồi theo bất kỳ cách nào về những lo ngại của cộng đồng về ô nhiễm.

Can citizens participate anywise in the local decision-making process?

Công dân có thể tham gia theo bất kỳ cách nào trong quá trình ra quyết định địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anywise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anywise

Không có idiom phù hợp