Bản dịch của từ Apace trong tiếng Việt

Apace

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apace (Adverb)

əpˈeis
əpˈeis
01

Nhanh chóng; nhanh chóng.

Swiftly; quickly.

Ví dụ

She finished her work apace to join the social gathering.

Cô ấy đã nhanh chóng hoàn thành công việc của mình để tham gia buổi họp mặt xã hội.

The volunteers distributed the flyers apace to reach more people.

Các tình nguyện viên đã nhanh chóng phân phát tờ rơi để tiếp cận nhiều người hơn.

The news about the event spread apace through social media.

Tin tức về sự kiện này đã lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apace

Không có idiom phù hợp