Bản dịch của từ Aper trong tiếng Việt
Aper

Aper (Noun)
Many influencers are often seen as apers of popular trends.
Nhiều người có ảnh hưởng thường được coi là những người bắt chước xu hướng nổi bật.
Not every social media user is an aper of famous personalities.
Không phải mọi người dùng mạng xã hội đều là những người bắt chước người nổi tiếng.
Is she an aper of the latest fashion styles?
Cô ấy có phải là người bắt chước phong cách thời trang mới nhất không?
Họ từ
Từ "aper" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, thường được sử dụng để chỉ một loại đồ uống nhẹ được dùng trước bữa ăn để kích thích sự thèm ăn. Trong ngữ cảnh ẩm thực, nó được biết đến như một phần trong văn hóa ẩm thực của nhiều quốc gia, đặc biệt là ở châu Âu. Ở Anh, từ này thường được phát âm là /ˈeɪ.pər/, trong khi ở Mỹ có thể không phổ biến bằng. Sự khác biệt về cách sử dụng chủ yếu liên quan đến thói quen ăn uống và nền văn hóa ẩm thực địa phương.
Từ "aper" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "mở". Từ gốc này có liên quan đến hành động mở ra hoặc phơi bày, phản ánh sự tiếp cận và khám phá. Trong ngữ cảnh hiện đại, "aper" thường được sử dụng trong các thuật ngữ khoa học và kỹ thuật để chỉ ra sự mở rộng, khả năng tiếp cận hay việc thông suốt thông tin. Sự phát triển của từ này cho thấy sự kết nối giữa khái niệm vật lý và trừu tượng của việc mở ra cho kiến thức và hiểu biết.
Từ "aper" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do đây là một thuật ngữ ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành liên quan đến sinh học hoặc ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, "aper" thường được sử dụng để chỉ một loại đồ uống khai vị trong các bữa tiệc hoặc sự kiện xã hội. Sự hiếm gặp của từ này làm cho nó không nằm trong danh sách từ vựng chính trong các kỳ thi tiếng Anh phổ thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp