Bản dịch của từ Aper trong tiếng Việt

Aper

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aper (Noun)

01

Ai đó bắt chước cái gì đó.

Someone who apes something.

Ví dụ

Many influencers are often seen as apers of popular trends.

Nhiều người có ảnh hưởng thường được coi là những người bắt chước xu hướng nổi bật.

Not every social media user is an aper of famous personalities.

Không phải mọi người dùng mạng xã hội đều là những người bắt chước người nổi tiếng.

Is she an aper of the latest fashion styles?

Cô ấy có phải là người bắt chước phong cách thời trang mới nhất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aper

Không có idiom phù hợp