Bản dịch của từ Aponeurotic trong tiếng Việt

Aponeurotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aponeurotic (Adjective)

01

(giải phẫu) thuộc hoặc liên quan đến chứng suy giảm cân.

Anatomy of or pertaining to an aponeurosis.

Ví dụ

The aponeurotic tissue connects muscles in the human body effectively.

Mô aponeurotic kết nối các cơ trong cơ thể người một cách hiệu quả.

The aponeurotic layer does not support social movement in the community.

Lớp aponeurotic không hỗ trợ chuyển động xã hội trong cộng đồng.

What is the role of aponeurotic structures in social activities?

Vai trò của các cấu trúc aponeurotic trong các hoạt động xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aponeurotic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aponeurotic

Không có idiom phù hợp