Bản dịch của từ Apostleship trong tiếng Việt

Apostleship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apostleship (Noun)

əpˈɑstəlʃəp
əpˈɑstəlʃəp
01

Vị trí hoặc chức vụ của một tông đồ.

The position or office of an apostle.

Ví dụ

His apostleship in the community inspired many to join the movement.

Chức vụ tông đồ của anh ấy trong cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia phong trào.

The apostleship does not guarantee immediate respect from the community members.

Chức vụ tông đồ không đảm bảo sự tôn trọng ngay lập tức từ các thành viên trong cộng đồng.

Is her apostleship recognized by the local social organizations in New York?

Chức vụ tông đồ của cô ấy có được các tổ chức xã hội địa phương ở New York công nhận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apostleship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apostleship

Không có idiom phù hợp