Bản dịch của từ Apostleship trong tiếng Việt
Apostleship

Apostleship (Noun)
His apostleship in the community inspired many to join the movement.
Chức vụ tông đồ của anh ấy trong cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều người tham gia phong trào.
The apostleship does not guarantee immediate respect from the community members.
Chức vụ tông đồ không đảm bảo sự tôn trọng ngay lập tức từ các thành viên trong cộng đồng.
Is her apostleship recognized by the local social organizations in New York?
Chức vụ tông đồ của cô ấy có được các tổ chức xã hội địa phương ở New York công nhận không?
Họ từ
Từ "apostleship" có nghĩa là vai trò hoặc chức vụ của một tông đồ, thường liên quan đến việc truyền bá và giảng dạy giáo lý tôn giáo, đặc biệt trong Kitô giáo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: "əˈpɒsəlʃɪp" (Anh) và "əˈpɑːsəlʃɪp" (Mỹ). Sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh tôn giáo và thần học.
Từ "apostleship" xuất phát từ gốc Latin "apostolus", có nghĩa là "sứ giả" hoặc "người được gửi đi", được hình thành từ từ Hy Lạp "apostolos". Từ này ban đầu chỉ các môn đồ của Chúa Giê-su, những người được giao nhiệm vụ truyền bá giáo lý Kitô giáo. Qua thời gian, nó đã phát triển để chỉ trạng thái hay vị trí của một sứ giả trong bất kỳ bối cảnh nào, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc truyền đạt thông điệp và trách nhiệm lãnh đạo.
Từ "apostleship" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh tôn giáo, thuật ngữ này chỉ rõ trách nhiệm và vai trò của các sứ đồ trong Kitô giáo, thường được thảo luận trong các bài giảng hoặc văn bản tôn giáo. Ngoài ra, nó cũng có thể liên quan đến các cuộc thảo luận về vai trò lãnh đạo trong nhóm hoặc cộng đồng, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật hoặc đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp