Bản dịch của từ Apostrophise trong tiếng Việt

Apostrophise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apostrophise (Verb)

əpˈɑstɹəfaɪz
əpˈɑstɹəfaɪz
01

Sử dụng dấu nháy đơn.

Use an apostrophe.

Ví dụ

Please apostrophise the word 'it's' in your social media post.

Xin hãy sử dụng dấu nháy cho từ 'it's' trong bài đăng mạng xã hội của bạn.

Many students do not apostrophise correctly in their essays.

Nhiều sinh viên không sử dụng dấu nháy đúng cách trong bài luận của họ.

Should we apostrophise the word 'students' in our presentation?

Chúng ta có nên sử dụng dấu nháy cho từ 'students' trong bài thuyết trình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apostrophise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apostrophise

Không có idiom phù hợp