Bản dịch của từ Apostrophe trong tiếng Việt
Apostrophe
Apostrophe (Noun)
Một đoạn cảm thán trong bài phát biểu hoặc bài thơ gửi đến một người (thường là người đã chết hoặc vắng mặt) hoặc đồ vật (thường là vật được nhân cách hóa).
An exclamatory passage in a speech or poem addressed to a person typically one who is dead or absent or thing typically one that is personified.
In her speech, she included an apostrophe to her late grandmother.
Trong bài phát biểu của cô ấy, cô ấy đã bao gồm một dấu hỏi đối với bà nội đã mất.
The poet's poem featured an apostrophe to the sun, praising its warmth.
Bài thơ của nhà thơ đó có một dấu hỏi đối với mặt trời, ca ngợi sự ấm áp của nó.
During the play, the actor delivered a moving apostrophe to freedom.
Trong vở kịch, diễn viên đã thể hiện một dấu hỏi đối với tự do đầy xúc động.
Dấu chấm câu (') được sử dụng để biểu thị quyền sở hữu (ví dụ: cuốn sách của harry; áo khoác nam) hoặc việc thiếu các chữ cái hoặc số (ví dụ: không thể; anh ấy; ngày 1 tháng 1 năm 99).
A punctuation mark used to indicate either possession eg harrys book boys coats or the omission of letters or numbers eg cant hes 1 jan 99.
The girls' room was beautifully decorated with fairy lights.
Phòng của các cô gái được trang trí đẹp với đèn hồng ngoại.
The party was held at the neighbors' house down the street.
Buổi tiệc được tổ chức tại nhà hàng xóm dọc theo con đường.
The children's playground had colorful swings and slides.
Sân chơi của trẻ em có những cái xích và cầu trượt màu sắc.
Dạng danh từ của Apostrophe (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Apostrophe | Apostrophes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp