Bản dịch của từ Exclamatory trong tiếng Việt
Exclamatory
Exclamatory (Adjective)
She made an exclamatory statement about the incredible view.
Cô ấy đã đưa ra một tuyên bố thốt ra về cảnh đẹp đáng kinh ngạc.
He didn't use any exclamatory phrases in his IELTS writing essay.
Anh ấy không sử dụng bất kỳ cụm từ thốt ra nào trong bài luận viết IELTS của mình.
Was the speaker's tone exclamatory during the speaking test?
Tone của người nói có phải là thốt ra trong bài kiểm tra nói không?
Her exclamatory reaction to the news caught everyone's attention.
Phản ứng thốt ra của cô ấy với tin tức đã thu hút sự chú ý của mọi người.
His essay lacked exclamatory sentences, making it less engaging.
Bài luận của anh ấy thiếu câu nói thốt ra, khiến nó ít hấp dẫn hơn.
Họ từ
Tính từ "exclamatory" dùng để mô tả một loại câu có đặc điểm thể hiện sự cảm thán hoặc kịch tính, thường kết thúc bằng dấu chấm than. Trong tiếng Anh, câu exclamatory có thể nhấn mạnh cảm xúc như ngạc nhiên, phấn khích hay tức giận. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, ngữ điệu khi nói có thể thay đổi nhẹ tuỳ thuộc vào vùng miền.
Từ "exclamatory" xuất phát từ gốc Latin "exclamare", trong đó "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và "clamare" có nghĩa là "kêu gọi" hoặc "la lên". Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa chỉ những câu hay cụm từ thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hoặc ngạc nhiên. Sự kết hợp giữa các phần này phản ánh rõ ràng bản chất của từ, thể hiện một hình thức ngôn ngữ mà người nói muốn nhấn mạnh hoặc bộc lộ cảm xúc một cách nổi bật.
Từ "exclamatory" thường không xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần của bài thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp để mô tả câu cảm thán, mà trong đó sự nhấn mạnh về cảm xúc được thể hiện. Trong các tình huống học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài giảng về cấu trúc câu và phong cách viết trong văn chương.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp