Bản dịch của từ Cant trong tiếng Việt
Cant
Cant (Noun)
The cant at the charity auction drew in many generous bidders.
Chiếc cant tại cuộc đấu giá từ thiện đã thu hút nhiều người tham gia đấu giá hào phóng.
The annual town cant attracted a large crowd of eager buyers.
The cant hàng năm ở thị trấn không thể thu hút một lượng lớn người mua háo hức.
The cant for the school fundraiser featured unique items up for auction.
The cant dành cho buổi gây quỹ trường học có những món đồ độc đáo được đưa ra đấu giá.
The gang members communicated in their secret cant to avoid detection.
Các thành viên băng đảng đã giao tiếp bằng bí mật của họ để tránh bị phát hiện.
The religious sect had a unique cant that only its members understood.
Giáo phái tôn giáo có một bí mật duy nhất mà chỉ các thành viên của nó mới hiểu.
The group used cant to discuss their plans without others understanding.
Nhóm không thể thảo luận về kế hoạch của họ mà người khác không hiểu.
(không đếm được) lời rên rỉ, chẳng hạn như lời nói của người ăn xin.
(uncountable) whining speech, such as that used by beggars.
The beggar's cant was heard on the crowded city streets.
Tiếng cant của người ăn xin đã được nghe thấy trên các đường phố đông đúc của thành phố.
The use of cant by some individuals can be manipulative.
Việc một số cá nhân sử dụng cant có thể bị lôi kéo.
The politician's speech was criticized for containing cant.
Bài phát biểu của chính trị gia đã bị chỉ trích vì chứa cant.
Cant (Verb)
During the social event, he cant about the family crest.
Trong sự kiện xã hội, anh ấy không thể nói về gia huy.
She cants about the noble lineage at gatherings.
Cô ấy không thể nói về dòng dõi cao quý trong các buổi họp mặt.
The guests often cant about their heraldic symbols.
Các vị khách thường không thể nói về biểu tượng huy hiệu của họ.
During the meeting, she would cant about the importance of teamwork.
Trong cuộc họp, cô ấy sẽ không thể hiểu được tầm quan trọng của tinh thần đồng đội.
He would cant endlessly about the benefits of volunteering in the community.
Anh ấy sẽ không ngừng nghĩ về lợi ích của việc tình nguyện trong cộng đồng.
The politician would cant about his promises to improve social services.
Chính trị gia sẽ không thể tin được những lời hứa của mình là cải thiện các dịch vụ xã hội.
(nội động) nói theo cụm từ cố định.
(intransitive) to speak in set phrases.
She cant as she's nervous.
Cô ấy không thể vì cô ấy lo lắng.
He cant when meeting new people.
Anh ấy không thể khi gặp người mới.
They cant during formal events.
Họ không thể trong các sự kiện trang trọng.
Họ từ
Từ "cant" có nghĩa là ngôn ngữ hoặc thuật ngữ chuyên biệt được sử dụng bởi một nhóm người nhất định, thường nhằm mục đích tạo ra sự phân biệt hoặc bảo vệ sự riêng tư trong giao tiếp. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "cant" có nghĩa là "giọng nói". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, "cant" có thể được xem như một hiện tượng ngôn ngữ thú vị trong các nhóm xã hội khác nhau.
Từ "cant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cantare", có nghĩa là "hát". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những âm thanh phát ra từ giọng hát hay lời nói. Trong tiếng Anh thế kỷ 16, "cant" dần chuyển nghĩa sang từ ngữ hoặc ngữ điệu đặc trưng của các nhóm xã hội cụ thể, thường là lén lút hoặc không chính thức. Ngày nay, "cant" chủ yếu được hiểu là ngôn ngữ chuyên ngành hoặc các cụm từ vô nghĩa, thể hiện sự hoài nghi về tính xác thực trong giao tiếp.
Từ "cant" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh viết và nói, nhưng không phải là từ vựng phổ biến. Trong tiếng Anh, "cant" thường được sử dụng để chỉ ngôn ngữ chuyên dụng hoặc biệt ngữ của một nhóm người, đặc biệt trong các bối cảnh xã hội, chính trị hoặc nghề nghiệp. Nó cũng có thể liên quan đến sự giả dối hoặc những câu nói nước đôi nhằm lừa dối người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp