Bản dịch của từ Blazon trong tiếng Việt
Blazon
Blazon (Verb)
She blazons the family crest on her official documents.
Cô ấy mô tả huy hiệu gia đình trên tài liệu chính thức của mình.
He never blazons the coat of arms incorrectly.
Anh ấy không bao giờ mô tả sai cách huy hiệu.
Do you know how to blazon heraldic devices properly?
Bạn có biết cách mô tả đúng cách các thiết bị huy hiệu không?
Họ từ
Từ "blazon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, nghĩa là "miêu tả huy hiệu" hoặc "trang trí". Trong ngữ cảnh heraldry, nó chỉ việc mô tả chi tiết các biểu tượng và cấu trúc của huy hiệu. Hơn nữa, trong tiếng Anh, "blazon" cũng có thể nghĩa là công khai quảng bá một điều gì đó một cách rực rỡ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm và một số ngữ nghĩa. Ở Anh, từ này thường liên quan đến văn hóa heraldry, trong khi ở Mỹ, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh nghệ thuật hay quảng bá.
Từ "blazon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "blasun", có liên quan đến từ "blason" chỉ về biểu tượng hoặc huy hiệu. Gốc Latin của nó là "blasonare", có nghĩa là "để phác họa hoặc miêu tả". Ban đầu, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả huy hiệu trong văn hóa quý tộc. Hiện nay, "blazon" được mở rộng để chỉ việc diễn đạt hoặc quảng bá một cách rõ ràng, thể hiện sự sáng tạo và phong phú trong việc mô tả.
Từ "blazon" không phổ biến trong các phần thi của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật, đặc biệt trong các bài viết hoặc bài nói liên quan đến nghệ thuật, văn hóa và sự thể hiện bản thân. Trong ngữ cảnh thông thường, "blazon" thường được sử dụng để chỉ việc thể hiện hoặc quảng bá một điều gì đó một cách rực rỡ, như trong sự miêu tả về một biểu tượng, một dấu hiệu gia đình hoặc một sản phẩm nổi bật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp