Bản dịch của từ Preach trong tiếng Việt
Preach
Preach (Verb)
The pastor will preach about kindness at Sunday service.
Mục sư sẽ giảng về lòng tốt trong buổi lễ Chủ nhật.
The preacher preaches messages of love and compassion every week.
Nhà truyền giáo giảng những thông điệp về tình yêu thương và lòng trắc ẩn hàng tuần.
She decided to preach acceptance and tolerance in her community.
Cô quyết định rao giảng về sự chấp nhận và lòng khoan dung trong cộng đồng của mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Preach
Nói với người đồng ý sẵn rồi/ Nói với người cùng phe
To make one's case primarily to one's supporters; to make one's case only to those people who are present or who are already friendly to the issues.
Preaching to the choir won't change anyone's mind.
Thuyết giáo cho hợp xướng không thay đổi quan điểm của ai.
Thành ngữ cùng nghĩa: preach to the converted...