Bản dịch của từ Preach trong tiếng Việt

Preach

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Preach(Verb)

prˈiːtʃ
ˈpritʃ
01

Nói về một điều gì đó theo cách rao giảng hoặc mang tính giáo điều.

To speak about something in a preachy or moralizing manner

Ví dụ
02

Truyền đạt một thông điệp hay bài giảng tôn giáo cho một khán giả.

To deliver a religious message or sermon to an audience

Ví dụ
03

Bênh vực hoặc khuyến khích một niềm tin hoặc hành động cụ thể.

To advocate or promote a particular belief or course of action

Ví dụ

Preach(Noun)

prˈiːtʃ
ˈpritʃ
01

Hành động rao giảng, thường trong một bối cảnh tôn giáo.

The act of preaching often in a religious context

Ví dụ
02

Một bài phát biểu hay bài giảng về một chủ đề tôn giáo hoặc đạo đức.

A speech or sermon on a religious or moral topic

Ví dụ