Bản dịch của từ Preach trong tiếng Việt
Preach
Preach (Verb)
The pastor will preach about kindness at Sunday service.
Mục sư sẽ giảng về lòng tốt trong buổi lễ Chủ nhật.
The preacher preaches messages of love and compassion every week.
Nhà truyền giáo giảng những thông điệp về tình yêu thương và lòng trắc ẩn hàng tuần.
She decided to preach acceptance and tolerance in her community.
Cô quyết định rao giảng về sự chấp nhận và lòng khoan dung trong cộng đồng của mình.
Dạng động từ của Preach (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preaching |
Họ từ
Từ "preach" có nghĩa là truyền đạt một thông điệp tôn giáo hoặc một quan điểm, thường là với mục đích thuyết phục hoặc khuyến khích người khác hành động theo. Trong tiếng Anh, "preach" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức hay nghĩa. Tuy nhiên, trong cuộc sống hàng ngày, từ này có thể mang ý nghĩa tiêu cực khi chỉ trích ai đó vì thói quen "giảng đạo".
Từ "preach" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praedicare", kết hợp giữa tiền tố "prae-" có nghĩa là "trước" và động từ "dicare" nghĩa là "nói" hoặc "khẳng định". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cổ là "precher" trước khi được đưa vào tiếng Anh khoảng thế kỷ 13. Nghĩa hiện tại của "preach" liên quan đến việc giảng đạo hoặc thuyết giáo một cách chính thức, phản ánh sự truyền đạt ý tưởng hoặc thông điệp tôn giáo từ một vị trí lãnh đạo.
Từ "preach" xuất hiện với tần suất không đồng nhất trong bốn kỹ năng của IELTS, thường ghi nhận nhiều hơn trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề tôn giáo, đạo đức hay xã hội. Trong viết và nói, từ này có thể dùng để bàn luận về các quan điểm triết lý hoặc đạo đức. Ngoài ra, "preach" cũng thường gặp trong các bối cảnh chính trị và tâm linh, khi thuyết giảng về tư tưởng hoặc niềm tin cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Preach
Nói với người đồng ý sẵn rồi/ Nói với người cùng phe
To make one's case primarily to one's supporters; to make one's case only to those people who are present or who are already friendly to the issues.
Preaching to the choir won't change anyone's mind.
Thuyết giáo cho hợp xướng không thay đổi quan điểm của ai.
Thành ngữ cùng nghĩa: preach to the converted...