Bản dịch của từ Preach trong tiếng Việt

Preach

Verb

Preach (Verb)

pɹˈitʃ
pɹˈitʃ
01

Đưa ra một bài giảng hoặc địa chỉ tôn giáo cho một nhóm người tập hợp, điển hình là ở nhà thờ.

Deliver a sermon or religious address to an assembled group of people, typically in church.

Ví dụ

The pastor will preach about kindness at Sunday service.

Mục sư sẽ giảng về lòng tốt trong buổi lễ Chủ nhật.

The preacher preaches messages of love and compassion every week.

Nhà truyền giáo giảng những thông điệp về tình yêu thương và lòng trắc ẩn hàng tuần.

She decided to preach acceptance and tolerance in her community.

Cô quyết định rao giảng về sự chấp nhận và lòng khoan dung trong cộng đồng của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preach

Preach to the choir

pɹˈitʃ tˈu ðə kwˈaɪɚ

Nói với người đồng ý sẵn rồi/ Nói với người cùng phe

To make one's case primarily to one's supporters; to make one's case only to those people who are present or who are already friendly to the issues.

Preaching to the choir won't change anyone's mind.

Thuyết giáo cho hợp xướng không thay đổi quan điểm của ai.

Thành ngữ cùng nghĩa: preach to the converted...