Bản dịch của từ Sermon trong tiếng Việt
Sermon
Sermon (Noun)
The pastor delivered a powerful sermon on forgiveness last Sunday.
Mục sư đã truyền bá một bài giảng mạnh mẽ về sự tha thứ vào Chủ Nhật tuần trước.
The sermon touched the hearts of the congregation, leading to tears.
Bài thuyết giáo đã chạm đến trái tim của giáo đồ, dẫn đến nước mắt.
Many people found solace in the wise words of the Sunday sermon.
Nhiều người tìm được sự an ủi trong những lời khôn ngoan của bài thuyết giáo Chủ Nhật.
Một lời khuyên răn hoặc khiển trách dài dòng và tẻ nhạt; một bài giảng.
A long or tedious piece of admonition or reproof; a lecture.
The priest delivered a powerful sermon on kindness and forgiveness.
Cha sứ đã thuyết giảng mạnh mẽ về lòng tốt và sự tha thứ.
The community gathered to listen to the weekly sermon at the church.
Cộng đồng tụ tập để nghe bài thuyết giảng hàng tuần tại nhà thờ.
Her sermon about the importance of charity inspired many to volunteer.
Bài thuyết giảng của cô về sự quan trọng của từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện.
Dạng danh từ của Sermon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sermon | Sermons |
Kết hợp từ của Sermon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fiery sermon Bài thuyết giáo mạnh mẽ | The preacher delivered a fiery sermon on social justice. Mục sư đã thuyết giảng mãnh liệt về công bằng xã hội. |
Long sermon Bài giảng dài | A long sermon can be boring for the audience. Một bài thuyết giảng dài có thể làm chán người nghe. |
Weekly sermon Baí dêm hướng dẫn hàng tuàn | The pastor delivered a weekly sermon on social justice issues. Mục sư đã thuyết giảng hàng tuần về các vấn đề công bằng xã hội. |
Họ từ
Từ "sermon" có nghĩa là bài giảng, thường được thực hiện trong các buổi lễ tôn giáo nhằm truyền đạt những thông điệp về đạo đức, tinh thần hoặc hướng dẫn tín đồ. Trong tiếng Anh Anh, "sermon" được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh tôn giáo, tương tự như ở tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể thấy ở thói quen tổ chức lễ hội tôn giáo và cách tiếp nhận bài giảng. Trong cả hai ngữ cảnh, bài giảng thường mang tính chất thuyết phục và giáo dục.
Từ "sermon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sermo", có nghĩa là "lời nói" hoặc "diễn thuyết". Từ này được sử dụng để chỉ bài giảng tôn giáo, thường được giảng trong nhà thờ. Qua thời gian, "sermon" không chỉ gắn liền với các bài thuyết trình liên quan đến đạo đức mà còn thể hiện ý kiến và quan điểm cá nhân, đối thoại với khán giả. Sự phát triển này phản ánh vai trò xã hội và tôn giáo của bài giảng trong nền văn hóa phương Tây.
Từ "sermon" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài giảng tôn giáo, chủ yếu là trong phần nghe và viết của kỳ thi IELTS. Mặc dù tần suất sử dụng không cao trong các bài kiểm tra nói và đọc, nó vẫn có thể xuất hiện trong các tài liệu thảo luận về tôn giáo, triết lý hoặc văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng thường được nhắc đến trong ngữ cảnh các buổi thuyết trình công khai, các buổi hội thảo truyền cảm hứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp