Bản dịch của từ Sermon trong tiếng Việt

Sermon

Noun [U/C]

Sermon (Noun)

sˈɝmn̩
sˈɝɹmn̩
01

Một bài nói chuyện về chủ đề tôn giáo hoặc đạo đức, đặc biệt là bài nói trong buổi lễ ở nhà thờ và dựa trên một đoạn kinh thánh.

A talk on a religious or moral subject, especially one given during a church service and based on a passage from the bible.

Ví dụ

The pastor delivered a powerful sermon on forgiveness last Sunday.

Mục sư đã truyền bá một bài giảng mạnh mẽ về sự tha thứ vào Chủ Nhật tuần trước.

The sermon touched the hearts of the congregation, leading to tears.

Bài thuyết giáo đã chạm đến trái tim của giáo đồ, dẫn đến nước mắt.

02

Một lời khuyên răn hoặc khiển trách dài dòng và tẻ nhạt; một bài giảng.

A long or tedious piece of admonition or reproof; a lecture.

Ví dụ

The priest delivered a powerful sermon on kindness and forgiveness.

Cha sứ đã thuyết giảng mạnh mẽ về lòng tốt và sự tha thứ.

The community gathered to listen to the weekly sermon at the church.

Cộng đồng tụ tập để nghe bài thuyết giảng hàng tuần tại nhà thờ.

Kết hợp từ của Sermon (Noun)

CollocationVí dụ

Fiery sermon

Bài thuyết giáo mạnh mẽ

The preacher delivered a fiery sermon on social justice.

Mục sư đã thuyết giảng mãnh liệt về công bằng xã hội.

Long sermon

Bài giảng dài

A long sermon can be boring for the audience.

Một bài thuyết giảng dài có thể làm chán người nghe.

Weekly sermon

Baí dêm hướng dẫn hàng tuàn

The pastor delivered a weekly sermon on social justice issues.

Mục sư đã thuyết giảng hàng tuần về các vấn đề công bằng xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sermon

Không có idiom phù hợp