Bản dịch của từ Sermon trong tiếng Việt
Sermon
Sermon (Noun)
The pastor delivered a powerful sermon on forgiveness last Sunday.
Mục sư đã truyền bá một bài giảng mạnh mẽ về sự tha thứ vào Chủ Nhật tuần trước.
The sermon touched the hearts of the congregation, leading to tears.
Bài thuyết giáo đã chạm đến trái tim của giáo đồ, dẫn đến nước mắt.
Một lời khuyên răn hoặc khiển trách dài dòng và tẻ nhạt; một bài giảng.
A long or tedious piece of admonition or reproof; a lecture.
The priest delivered a powerful sermon on kindness and forgiveness.
Cha sứ đã thuyết giảng mạnh mẽ về lòng tốt và sự tha thứ.
The community gathered to listen to the weekly sermon at the church.
Cộng đồng tụ tập để nghe bài thuyết giảng hàng tuần tại nhà thờ.
Kết hợp từ của Sermon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fiery sermon Bài thuyết giáo mạnh mẽ | The preacher delivered a fiery sermon on social justice. Mục sư đã thuyết giảng mãnh liệt về công bằng xã hội. |
Long sermon Bài giảng dài | A long sermon can be boring for the audience. Một bài thuyết giảng dài có thể làm chán người nghe. |
Weekly sermon Baí dêm hướng dẫn hàng tuàn | The pastor delivered a weekly sermon on social justice issues. Mục sư đã thuyết giảng hàng tuần về các vấn đề công bằng xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp