Bản dịch của từ Admonition trong tiếng Việt
Admonition
Admonition (Noun)
The teacher gave an admonition to the student for misbehaving.
Giáo viên đã cảnh cáo học sinh vì hành vi không tốt.
His parents often give him an admonition when he breaks the rules.
Bố mẹ anh ấy thường cảnh báo anh ấy khi anh ấy phá luật.
The company issued an admonition to employees about punctuality.
Công ty đã phát ra một lời cảnh cáo đến nhân viên về sự đúng giờ.
Dạng danh từ của Admonition (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Admonition | Admonitions |
Họ từ
Từ "admonition" có nghĩa là sự cảnh cáo hoặc lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhằm khuyến khích hành vi đúng đắn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, nơi mà các giáo viên thường đưa ra các lời khuyên để cải thiện hành vi của học sinh. Trong tiếng Anh Anh, "admonition" thường xuất hiện nhiều trong văn viết trang trọng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn thông qua các cụm từ tương đương như "warning" hoặc "caution", với sắc thái ý nghĩa nhẹ hơn.
Từ "admonition" xuất phát từ gốc Latin "admonitio", nghĩa là sự cảnh báo hay nhắc nhở. Gốc từ này bao gồm "ad-" (về phía) và "monere" (nhắc nhở). Qua thời gian, từ này đã được các ngôn ngữ châu Âu khác tiếp nhận và phát triển, giữ nguyên nghĩa cơ bản. Hiện nay, "admonition" được hiểu là sự chỉ dẫn, cảnh cáo có tính chất nghiêm túc nhằm khuyến khích hành vi đúng mực trong xã hội.
Từ "admonition" có tần suất xuất hiện trung bình trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần diễn đạt các ý kiến và cảnh báo một cách chính xác và tinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, pháp lý và giao tiếp hàng ngày để chỉ sự nhắc nhở hoặc cảnh cáo. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các tình huống mang tính giáo dục, khi có nhu cầu về lời khuyên hoặc cảnh báo trước hành vi sai trái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp