Bản dịch của từ Reproof trong tiếng Việt
Reproof

Reproof(Noun)
Một biểu hiện của sự đổ lỗi hoặc không tán thành.
An expression of blame or disapproval.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Reproof" là một danh từ biểu thị hành động chỉ trích hay nhắc nhở ai đó về hành vi không đúng, thường mang hàm ý giáo dục hoặc cải thiện. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, dạng động từ "reprove" thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "reprimand" nhiều hơn. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh tính chất chính thức của việc chỉ trích nhưng có sắc thái tình cảm khác nhau.
Từ "reproof" có gốc từ tiếng Latinh "reprobare", nghĩa là "bác bỏ" hoặc "phê bình". Tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với "proof", từ này mang ý nghĩa về việc nhắc nhở hoặc chỉ trích ai đó về hành động không đúng đắn. Trong lịch sử, "reproof" đã được sử dụng để chỉ ra sự chỉ trích một cách có tính xây dựng, phản ánh mối tương quan giữa sự nhắc nhở và cải thiện hành vi. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa chỉ sự khuyên răn hoặc phê bình.
Từ "reproof" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về giáo dục và giao tiếp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự chỉ trích hoặc phê bình, đặc biệt là trong các văn bản chính thức, như báo cáo hoặc phê bình văn học. "Reproof" mang tính chất nghiêm túc, thường tạo nên bầu không khí căng thẳng trong giao tiếp giữa các cá nhân.
Họ từ
"Reproof" là một danh từ biểu thị hành động chỉ trích hay nhắc nhở ai đó về hành vi không đúng, thường mang hàm ý giáo dục hoặc cải thiện. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, dạng động từ "reprove" thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "reprimand" nhiều hơn. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh tính chất chính thức của việc chỉ trích nhưng có sắc thái tình cảm khác nhau.
Từ "reproof" có gốc từ tiếng Latinh "reprobare", nghĩa là "bác bỏ" hoặc "phê bình". Tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với "proof", từ này mang ý nghĩa về việc nhắc nhở hoặc chỉ trích ai đó về hành động không đúng đắn. Trong lịch sử, "reproof" đã được sử dụng để chỉ ra sự chỉ trích một cách có tính xây dựng, phản ánh mối tương quan giữa sự nhắc nhở và cải thiện hành vi. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa chỉ sự khuyên răn hoặc phê bình.
Từ "reproof" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về giáo dục và giao tiếp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự chỉ trích hoặc phê bình, đặc biệt là trong các văn bản chính thức, như báo cáo hoặc phê bình văn học. "Reproof" mang tính chất nghiêm túc, thường tạo nên bầu không khí căng thẳng trong giao tiếp giữa các cá nhân.
