Bản dịch của từ Reproof trong tiếng Việt
Reproof
Reproof (Noun)
Một biểu hiện của sự đổ lỗi hoặc không tán thành.
An expression of blame or disapproval.
The teacher gave her student a reproof for being late.
Giáo viên đã khiển trách học sinh vì đến muộn.
His reproof did not help the situation at the party.
Lời khiển trách của anh ấy không giúp ích gì cho bữa tiệc.
Why did she receive a reproof from her friends today?
Tại sao hôm nay cô ấy lại nhận được lời khiển trách từ bạn bè?
Reproof (Verb)
The editor decided to reproof the article for accuracy before publication.
Biên tập viên quyết định kiểm tra lại bài viết để đảm bảo chính xác.
They did not reproof the pamphlet, leading to several errors.
Họ không kiểm tra lại tờ rơi, dẫn đến nhiều lỗi.
Did the team reproof the social report before submitting it?
Đội ngũ đã kiểm tra lại báo cáo xã hội trước khi nộp chưa?
Làm cho (quần áo) không thấm nước trở lại.
Make a garment waterproof again.
They reproofed the community center's roof before the rainy season.
Họ đã làm lại lớp chống thấm cho mái nhà cộng đồng trước mùa mưa.
The volunteers did not reproof the tents for the festival.
Các tình nguyện viên đã không làm lại lớp chống thấm cho lều ở lễ hội.
Did they reproof the park benches after the heavy rain?
Họ đã làm lại lớp chống thấm cho ghế công viên sau cơn mưa lớn chưa?
Họ từ
"Reproof" là một danh từ biểu thị hành động chỉ trích hay nhắc nhở ai đó về hành vi không đúng, thường mang hàm ý giáo dục hoặc cải thiện. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, dạng động từ "reprove" thường được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ "reprimand" nhiều hơn. Cả hai phiên bản đều nhấn mạnh tính chất chính thức của việc chỉ trích nhưng có sắc thái tình cảm khác nhau.
Từ "reproof" có gốc từ tiếng Latinh "reprobare", nghĩa là "bác bỏ" hoặc "phê bình". Tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "trở lại", kết hợp với "proof", từ này mang ý nghĩa về việc nhắc nhở hoặc chỉ trích ai đó về hành động không đúng đắn. Trong lịch sử, "reproof" đã được sử dụng để chỉ ra sự chỉ trích một cách có tính xây dựng, phản ánh mối tương quan giữa sự nhắc nhở và cải thiện hành vi. Hiện nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa chỉ sự khuyên răn hoặc phê bình.
Từ "reproof" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về giáo dục và giao tiếp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thể hiện sự chỉ trích hoặc phê bình, đặc biệt là trong các văn bản chính thức, như báo cáo hoặc phê bình văn học. "Reproof" mang tính chất nghiêm túc, thường tạo nên bầu không khí căng thẳng trong giao tiếp giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp