Bản dịch của từ Preaching trong tiếng Việt
Preaching
Preaching (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của thuyết giảng
Present participle and gerund of preach
She enjoys preaching about equality at community events.
Cô ấy thích việc thuyết giáo về sự bình đẳng tại các sự kiện cộng đồng.
Preaching kindness helps foster a sense of unity in society.
Thuyết giáo về lòng tốt giúp nuôi dưỡng tinh thần đoàn kết trong xã hội.
Preaching (Noun)
Hành động đưa ra một bài giảng hoặc hướng dẫn đạo đức tương tự.
The act of delivering a sermon or similar moral instruction.
Her preaching at the community center inspired many to volunteer.
Bài giảng của cô ấy tại trung tâm cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện.
The preacher's passionate preaching moved the audience to tears.
Bài giảng đam mê của người thuyết giảng đã khiến khán giả rơi nước mắt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp