Bản dịch của từ Preaching trong tiếng Việt

Preaching

VerbNoun [U/C]

Preaching (Verb)

pɹˈitʃɪŋ
pɹˈitʃɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của thuyết giảng

Present participle and gerund of preach

Ví dụ

She enjoys preaching about equality at community events.

Cô ấy thích việc thuyết giáo về sự bình đẳng tại các sự kiện cộng đồng.

Preaching kindness helps foster a sense of unity in society.

Thuyết giáo về lòng tốt giúp nuôi dưỡng tinh thần đoàn kết trong xã hội.

Preaching (Noun)

pɹˈitʃɪŋ
pɹˈitʃɪŋ
01

Hành động đưa ra một bài giảng hoặc hướng dẫn đạo đức tương tự.

The act of delivering a sermon or similar moral instruction.

Ví dụ

Her preaching at the community center inspired many to volunteer.

Bài giảng của cô ấy tại trung tâm cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện.

The preacher's passionate preaching moved the audience to tears.

Bài giảng đam mê của người thuyết giảng đã khiến khán giả rơi nước mắt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Preaching

Không có idiom phù hợp