Bản dịch của từ Preaching trong tiếng Việt
Preaching
Preaching (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của thuyết giảng.
Present participle and gerund of preach.
She enjoys preaching about equality at community events.
Cô ấy thích việc thuyết giáo về sự bình đẳng tại các sự kiện cộng đồng.
Preaching kindness helps foster a sense of unity in society.
Thuyết giáo về lòng tốt giúp nuôi dưỡng tinh thần đoàn kết trong xã hội.
His preaching inspired many to take action for social justice.
Những bài thuyết giáo của anh ấy truyền cảm hứng cho nhiều người hành động vì công bằng xã hội.
Dạng động từ của Preaching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Preach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Preached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Preached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Preaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Preaching |
Preaching (Noun)
Hành động đưa ra một bài giảng hoặc hướng dẫn đạo đức tương tự.
The act of delivering a sermon or similar moral instruction.
Her preaching at the community center inspired many to volunteer.
Bài giảng của cô ấy tại trung tâm cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều người tình nguyện.
The preacher's passionate preaching moved the audience to tears.
Bài giảng đam mê của người thuyết giảng đã khiến khán giả rơi nước mắt.
The weekly preaching sessions addressed important social issues in the city.
Các buổi giảng hàng tuần đã giải quyết các vấn đề xã hội quan trọng trong thành phố.
Họ từ
Từ "preaching" chỉ hoạt động diễn thuyết, thường liên quan đến tôn giáo, nhằm truyền đạt thông điệp hoặc giáo lý cho người nghe. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "preaching" có cách viết giống nhau và được phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "preaching" ở Mỹ có thể nhấn mạnh hơn vào truyền giảng, trong khi ở Anh, thuật ngữ này có thể đề cập đến việc giảng bài dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm cả khía cạnh đạo đức ngoài tôn giáo.
Từ "preaching" xuất phát từ động từ tiếng Latin "praedicare", có nghĩa là "công bố" hoặc "loan báo". Cấu trúc của từ này bao gồm tiền tố "prae-" (trước) và "dicare" (nói). Trong suốt lịch sử, "preaching" đã được sử dụng để chỉ hoạt động truyền đạt giáo lý tôn giáo, đặc biệt trong các buổi diễn thuyết tôn giáo. Ngày nay, ngữ nghĩa của từ này mở rộng ra ngoài bối cảnh tôn giáo, còn chỉ hành động thuyết phục hay khuyến khích người khác thực hiện một hành động hoặc tuân thủ một quan điểm nào đó.
Từ "preaching" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết. Trong bài nói, "preaching" thường liên quan đến việc thuyết trình hoặc diễn thuyết về các chủ đề liên quan đến đạo đức hoặc tôn giáo. Trong văn cảnh bài viết, từ này có thể được sử dụng trong các luận điểm về giáo dục hoặc truyền đạt thông điệp. Ngoài ra, từ còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến các buổi lễ tôn giáo hay các cuộc hội thảo về đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp