Bản dịch của từ Moralizing trong tiếng Việt
Moralizing

Moralizing (Verb)
She often moralizes about the importance of honesty in society.
Cô ấy thường giảng đạo về tầm quan trọng của trung thực trong xã hội.
He doesn't moralize when discussing cultural differences in his IELTS essays.
Anh ấy không giảng đạo khi thảo luận về sự khác biệt văn hóa trong bài luận IELTS của mình.
Do you think moralizing about ethical values is effective for IELTS exams?
Bạn có nghĩ rằng việc giảng đạo về giá trị đạo đức có hiệu quả cho kỳ thi IELTS không?
Moralizing (Noun)
Moralizing can be seen as preachy in IELTS essays.
Việc giảng đạo có thể được coi là chánh trị trong bài luận IELTS.
Avoid moralizing excessively in your speaking test responses.
Tránh chánh trị quá mức trong các câu trả lời bài thi nói của bạn.
Is moralizing considered beneficial in IELTS writing tasks?
Việc chánh trị có được coi là có ích trong các nhiệm vụ viết IELTS không?
Họ từ
Từ "moralizing" có nghĩa là hành động hoặc quá trình đưa ra những phán quyết đạo đức, thường nhằm mục đích chỉ trích hoặc trên cơ sở đạo đức. Từ này là danh từ và động từ phân từ hiện tại của "moralize". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "moralizing" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "moralizing" có thể xuất hiện nhiều hơn trong văn phong trang trọng ở Anh, trong khi ở Mỹ có thể bị coi là mang tính tiêu cực hoặc châm biếm.
Từ "moralizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "moralizare", có nghĩa là "làm cho có đạo đức". Hình thành từ "moral" (đạo đức) và hậu tố "-ize" (biến thành), thuật ngữ này phản ánh quá trình giáo dục hoặc nhấn mạnh các giá trị đạo đức. Lịch sử phát triển của nó gắn liền với việc tăng cường ý thức đạo đức trong xã hội, và ngày nay, "moralizing" thường được sử dụng để chỉ hành động rao giảng hoặc phê phán dựa trên tiêu chuẩn đạo đức.
Từ "moralizing" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến đạo đức, triết lý hoặc phân tích văn bản, nhưng không phải là từ phổ biến. Trong giao tiếp hàng ngày, "moralizing" thường được dùng để chỉ hành động giảng đạo, lên án hoặc phê phán hành vi của người khác, thường trong các cuộc thảo luận về các giá trị xã hội hoặc đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



