Bản dịch của từ Singsong trong tiếng Việt
Singsong

Singsong(Adjective)
Singsong(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "singsong" là một danh từ và tính từ, mang nghĩa chỉ một cách nói hoặc hát vui tươi, thường với âm điệu nhịp nhàng và lặp đi lặp lại. Ở dạng danh từ, nó có thể chỉ loại thơ ca hoặc bài hát nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh Anh, "singsong" thường được phát âm với sự nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cách phát âm giống nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trẻ nhỏ hoặc trong các hoạt động giáo dục nhằm thu hút sự chú ý.
Từ "singsong" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai yếu tố "sing" (hát) và "song" (bài hát). Sự xuất hiện của từ này lần đầu vào thế kỷ 19, thể hiện phong cách âm nhạc đặc trưng, với giai điệu lặp đi lặp lại, tạo cảm giác vui tươi, nhẹ nhàng. Ngày nay, "singsong" thường được sử dụng để miêu tả một cách nói hoặc hát có nhịp điệu, gợi cảm giác tập trung và vui thích.
Từ "singsong" thường xuất hiện trong IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng để mô tả một phong cách nói chuyện, thường mang tính vui vẻ, nhịp nhàng. Trong ngữ cảnh khác, "singsong" thường được dùng trong giáo dục mầm non để chỉ những bài hát hoặc phương pháp giảng dạy nhịp điệu nhằm kích thích trẻ em. Từ này gợi lên hình ảnh của sự vui tươi và sự thu hút chú ý.
Họ từ
Từ "singsong" là một danh từ và tính từ, mang nghĩa chỉ một cách nói hoặc hát vui tươi, thường với âm điệu nhịp nhàng và lặp đi lặp lại. Ở dạng danh từ, nó có thể chỉ loại thơ ca hoặc bài hát nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh Anh, "singsong" thường được phát âm với sự nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cách phát âm giống nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trẻ nhỏ hoặc trong các hoạt động giáo dục nhằm thu hút sự chú ý.
Từ "singsong" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai yếu tố "sing" (hát) và "song" (bài hát). Sự xuất hiện của từ này lần đầu vào thế kỷ 19, thể hiện phong cách âm nhạc đặc trưng, với giai điệu lặp đi lặp lại, tạo cảm giác vui tươi, nhẹ nhàng. Ngày nay, "singsong" thường được sử dụng để miêu tả một cách nói hoặc hát có nhịp điệu, gợi cảm giác tập trung và vui thích.
Từ "singsong" thường xuất hiện trong IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng để mô tả một phong cách nói chuyện, thường mang tính vui vẻ, nhịp nhàng. Trong ngữ cảnh khác, "singsong" thường được dùng trong giáo dục mầm non để chỉ những bài hát hoặc phương pháp giảng dạy nhịp điệu nhằm kích thích trẻ em. Từ này gợi lên hình ảnh của sự vui tươi và sự thu hút chú ý.
