Bản dịch của từ Singsong trong tiếng Việt

Singsong

Adjective Noun [U/C] Verb

Singsong (Adjective)

sˈɪŋsɑŋ
sˈɪŋsɑŋ
01

Giống như một đoạn hát; đơn giản và du dương, thay đổi về cao độ (giọng điệu, v.v.)

Like a piece of singsong simple and melodic varying in pitch of tone of voice etc.

Ví dụ

Her singsong voice made the announcement more cheerful and engaging.

Giọng nói như hát của cô ấy khiến thông báo trở nên vui vẻ hơn.

The teacher's singsong tone did not capture the students' attention.

Giọng điệu như hát của giáo viên không thu hút sự chú ý của học sinh.

Is his singsong style effective for teaching social skills?

Phong cách như hát của anh ấy có hiệu quả trong việc dạy kỹ năng xã hội không?

Singsong (Noun)

sˈɪŋsɑŋ
sˈɪŋsɑŋ
01

Một giai điệu kéo dài hoặc đơn điệu, giống như một bài hát được trình diễn tồi.

A drawling or monotonous tone as of a badly executed song.

Ví dụ

Her voice had a singsong quality during the community event.

Giọng nói của cô ấy có âm điệu đều đều trong sự kiện cộng đồng.

His speech was not a singsong; it was quite engaging.

Bài phát biểu của anh ấy không phải là âm điệu đều đều; nó rất hấp dẫn.

Do you think a singsong tone helps in social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng âm điệu đều đều giúp trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Một đoạn thơ có nhịp điệu đơn giản như một bài hát.

A piece of verse with a simple songlike rhythm.

Ví dụ

The children recited a singsong about friendship during the school event.

Bọn trẻ đã ngâm một bài thơ về tình bạn trong sự kiện trường.

The teacher did not allow any singsong during the serious discussion.

Giáo viên không cho phép bất kỳ bài thơ nào trong cuộc thảo luận nghiêm túc.

Is there a popular singsong that promotes community values in your area?

Có một bài thơ nào nổi tiếng quảng bá giá trị cộng đồng ở khu vực bạn không?

03

Hát hay làm thơ dở.

Bad singing or poetry.

Ví dụ

Her singsong voice annoyed everyone at the party last Saturday.

Giọng hát lảnh lót của cô ấy làm mọi người khó chịu tại bữa tiệc hôm thứ Bảy.

The performance was not good; it was just a singsong.

Buổi biểu diễn không tốt; nó chỉ là một màn hát lảnh lót.

Is his singsong style popular among the youth in our community?

Phong cách hát lảnh lót của anh ấy có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng chúng ta không?

Singsong (Verb)

sˈɪŋsɑŋ
sˈɪŋsɑŋ
01

(lỗi thời) làm thơ dở.

Obsolete to write poor poetry.

Ví dụ

His singsong style failed to impress the audience during the performance.

Phong cách viết thơ kém cỏi của anh ấy không gây ấn tượng với khán giả.

Many believe that his singsong poetry lacks depth and originality.

Nhiều người tin rằng thơ kém cỏi của anh ấy thiếu chiều sâu và tính sáng tạo.

Does anyone enjoy his singsong verses at the poetry reading event?

Có ai thích những bài thơ kém cỏi của anh ấy tại sự kiện đọc thơ không?

02

Để thốt lên bằng một giọng hát.

To utter in a singsong voice.

Ví dụ

She singsong her invitation to the party on Friday.

Cô ấy ngân nga lời mời đến bữa tiệc vào thứ Sáu.

He does not singsong when giving serious announcements.

Anh ấy không ngân nga khi đưa ra thông báo nghiêm túc.

Does she singsong during her community events?

Cô ấy có ngân nga trong các sự kiện cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Singsong cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Singsong

Không có idiom phù hợp