Bản dịch của từ Singsong trong tiếng Việt
Singsong
Singsong (Adjective)
Her singsong voice made the announcement more cheerful and engaging.
Giọng nói như hát của cô ấy khiến thông báo trở nên vui vẻ hơn.
The teacher's singsong tone did not capture the students' attention.
Giọng điệu như hát của giáo viên không thu hút sự chú ý của học sinh.
Is his singsong style effective for teaching social skills?
Phong cách như hát của anh ấy có hiệu quả trong việc dạy kỹ năng xã hội không?
Singsong (Noun)
Her voice had a singsong quality during the community event.
Giọng nói của cô ấy có âm điệu đều đều trong sự kiện cộng đồng.
His speech was not a singsong; it was quite engaging.
Bài phát biểu của anh ấy không phải là âm điệu đều đều; nó rất hấp dẫn.
Do you think a singsong tone helps in social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng âm điệu đều đều giúp trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
The children recited a singsong about friendship during the school event.
Bọn trẻ đã ngâm một bài thơ về tình bạn trong sự kiện trường.
The teacher did not allow any singsong during the serious discussion.
Giáo viên không cho phép bất kỳ bài thơ nào trong cuộc thảo luận nghiêm túc.
Is there a popular singsong that promotes community values in your area?
Có một bài thơ nào nổi tiếng quảng bá giá trị cộng đồng ở khu vực bạn không?
Her singsong voice annoyed everyone at the party last Saturday.
Giọng hát lảnh lót của cô ấy làm mọi người khó chịu tại bữa tiệc hôm thứ Bảy.
The performance was not good; it was just a singsong.
Buổi biểu diễn không tốt; nó chỉ là một màn hát lảnh lót.
Is his singsong style popular among the youth in our community?
Phong cách hát lảnh lót của anh ấy có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng chúng ta không?
Singsong (Verb)
His singsong style failed to impress the audience during the performance.
Phong cách viết thơ kém cỏi của anh ấy không gây ấn tượng với khán giả.
Many believe that his singsong poetry lacks depth and originality.
Nhiều người tin rằng thơ kém cỏi của anh ấy thiếu chiều sâu và tính sáng tạo.
Does anyone enjoy his singsong verses at the poetry reading event?
Có ai thích những bài thơ kém cỏi của anh ấy tại sự kiện đọc thơ không?
She singsong her invitation to the party on Friday.
Cô ấy ngân nga lời mời đến bữa tiệc vào thứ Sáu.
He does not singsong when giving serious announcements.
Anh ấy không ngân nga khi đưa ra thông báo nghiêm túc.
Does she singsong during her community events?
Cô ấy có ngân nga trong các sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Từ "singsong" là một danh từ và tính từ, mang nghĩa chỉ một cách nói hoặc hát vui tươi, thường với âm điệu nhịp nhàng và lặp đi lặp lại. Ở dạng danh từ, nó có thể chỉ loại thơ ca hoặc bài hát nhẹ nhàng. Trong tiếng Anh Anh, "singsong" thường được phát âm với sự nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cách phát âm giống nhau. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh trẻ nhỏ hoặc trong các hoạt động giáo dục nhằm thu hút sự chú ý.
Từ "singsong" bắt nguồn từ tiếng Anh, kết hợp giữa hai yếu tố "sing" (hát) và "song" (bài hát). Sự xuất hiện của từ này lần đầu vào thế kỷ 19, thể hiện phong cách âm nhạc đặc trưng, với giai điệu lặp đi lặp lại, tạo cảm giác vui tươi, nhẹ nhàng. Ngày nay, "singsong" thường được sử dụng để miêu tả một cách nói hoặc hát có nhịp điệu, gợi cảm giác tập trung và vui thích.
Từ "singsong" thường xuất hiện trong IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Speaking, với tần suất trung bình. Nó thường được sử dụng để mô tả một phong cách nói chuyện, thường mang tính vui vẻ, nhịp nhàng. Trong ngữ cảnh khác, "singsong" thường được dùng trong giáo dục mầm non để chỉ những bài hát hoặc phương pháp giảng dạy nhịp điệu nhằm kích thích trẻ em. Từ này gợi lên hình ảnh của sự vui tươi và sự thu hút chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp