Bản dịch của từ Songlike trong tiếng Việt
Songlike
Songlike (Adjective)
Giống hoặc đặc trưng của một bài hát về cấu trúc hoặc phong cách.
Resembling or characteristic of a song in structure or style.
Her speech was songlike, making it enjoyable for the audience.
Bài phát biểu của cô ấy có âm điệu như bài hát, khiến khán giả thích thú.
The poem was not songlike, lacking rhythm and melody.
Bài thơ không có âm điệu như bài hát, thiếu nhịp điệu và giai điệu.
Is the new anthem songlike enough for the community event?
Bài quốc ca mới có âm điệu như bài hát đủ cho sự kiện cộng đồng không?
Songlike (Adverb)
Theo cách gợi nhớ đến một bài hát.
In a manner reminiscent of a song.
The children sang songlike during the community festival last Saturday.
Bọn trẻ đã hát theo kiểu như bài hát trong lễ hội cộng đồng hôm thứ Bảy.
They did not speak songlike at the serious town hall meeting.
Họ không nói theo kiểu như bài hát trong cuộc họp hội đồng thành phố nghiêm túc.
Did the performers act songlike during the charity event in April?
Các nghệ sĩ có biểu diễn theo kiểu như bài hát trong sự kiện từ thiện vào tháng Tư không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp