Bản dịch của từ Drawling trong tiếng Việt
Drawling
Drawling (Verb)
Many people enjoy drawling during long social gatherings with friends.
Nhiều người thích nói chậm chạp trong các buổi tụ tập với bạn bè.
She doesn't like drawling at parties; it makes conversations boring.
Cô ấy không thích nói chậm chạp ở các bữa tiệc; nó làm cuộc trò chuyện nhàm chán.
Do you think drawling affects how people perceive your social skills?
Bạn có nghĩ rằng nói chậm chạp ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận kỹ năng xã hội của bạn không?
Drawling (Noun)
Her drawling voice made the lecture hard to follow.
Giọng nói kéo dài của cô ấy khiến bài giảng khó theo dõi.
His drawling did not engage the audience during the presentation.
Cách nói kéo dài của anh ấy không thu hút khán giả trong buổi thuyết trình.
Is her drawling common in social gatherings?
Giọng nói kéo dài của cô ấy có phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Họ từ
Từ "drawling" có nghĩa là nói hoặc phát âm một cách chậm rãi và kéo dài các âm tiết, thường thể hiện thái độ lười biếng hoặc không quan tâm. Phiên bản này phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, thường liên quan đến phong cách nói của một số vùng miền, đặc biệt là miền Nam Hoa Kỳ. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự thường ít được sử dụng hơn và có thể không mang đầy đủ sắc thái ngữ nghĩa như ở tiếng Anh Mỹ.
Từ "drawling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "drawlen", có nghĩa là nói với giọng chậm rãi hoặc kéo dài âm tiết. Căn nguyên Latin của từ này được tìm thấy trong "drahere", nghĩa là kéo, kéo dài. Qua thời gian, "drawling" được chuyển thành một từ chỉ phong cách nói, thường liên quan đến việc diễn đạt chậm rãi, có phần ngái ngủ hoặc thiếu năng lượng, phản ánh sự liên kết giữa hình thức và nội dung trong giao tiếp.
Từ "drawling" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về phong cách giao tiếp hoặc miêu tả nhân vật. Trong các ngữ cảnh khác, "drawling" thường được sử dụng để mô tả cách nói chậm, kéo dài âm, thường liên quan đến các tình huống giao tiếp thân mật hoặc hài hước. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học khi mô tả tính cách nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp