Bản dịch của từ Drawling trong tiếng Việt

Drawling

Verb Noun [U/C]

Drawling (Verb)

dɹˈɔlɨŋ
dɹˈɔlɨŋ
01

Nói chậm, lười với các nguyên âm kéo dài.

Speak in a slow lazy way with prolonged vowel sounds.

Ví dụ

Many people enjoy drawling during long social gatherings with friends.

Nhiều người thích nói chậm chạp trong các buổi tụ tập với bạn bè.

She doesn't like drawling at parties; it makes conversations boring.

Cô ấy không thích nói chậm chạp ở các bữa tiệc; nó làm cuộc trò chuyện nhàm chán.

Do you think drawling affects how people perceive your social skills?

Bạn có nghĩ rằng nói chậm chạp ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận kỹ năng xã hội của bạn không?

Drawling (Noun)

dɹˈɔlɨŋ
dɹˈɔlɨŋ
01

Hành động hoặc thói quen nói chậm, lười biếng với các nguyên âm kéo dài.

The action or habit of speaking in a slow lazy way with prolonged vowel sounds.

Ví dụ

Her drawling voice made the lecture hard to follow.

Giọng nói kéo dài của cô ấy khiến bài giảng khó theo dõi.

His drawling did not engage the audience during the presentation.

Cách nói kéo dài của anh ấy không thu hút khán giả trong buổi thuyết trình.

Is her drawling common in social gatherings?

Giọng nói kéo dài của cô ấy có phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drawling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drawling

Không có idiom phù hợp