Bản dịch của từ Drawling trong tiếng Việt
Drawling
Drawling (Verb)
Many people enjoy drawling during long social gatherings with friends.
Nhiều người thích nói chậm chạp trong các buổi tụ tập với bạn bè.
She doesn't like drawling at parties; it makes conversations boring.
Cô ấy không thích nói chậm chạp ở các bữa tiệc; nó làm cuộc trò chuyện nhàm chán.
Do you think drawling affects how people perceive your social skills?
Bạn có nghĩ rằng nói chậm chạp ảnh hưởng đến cách người khác nhìn nhận kỹ năng xã hội của bạn không?
Drawling (Noun)
Her drawling voice made the lecture hard to follow.
Giọng nói kéo dài của cô ấy khiến bài giảng khó theo dõi.
His drawling did not engage the audience during the presentation.
Cách nói kéo dài của anh ấy không thu hút khán giả trong buổi thuyết trình.
Is her drawling common in social gatherings?
Giọng nói kéo dài của cô ấy có phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp