Bản dịch của từ Jan trong tiếng Việt
Jan
Jan (Noun)
The school jan at Greenfield High is very friendly.
Người giữ gìn trường ở Greenfield High rất thân thiện.
The jan helped clean up after the community event.
Người giữ gìn giúp dọn dẹp sau sự kiện cộng đồng.
The jan at the hospital ensures cleanliness in every ward.
Người giữ gìn ở bệnh viện đảm bảo sạch sẽ ở mỗi phòng.
"Jan" là viết tắt của tháng Giêng trong tiếng Anh (January). Đây là tháng đầu tiên trong năm dương lịch, gồm 31 ngày. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "January" được phát âm tương tự nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. Tháng này thường được liên kết với các sự kiện như lễ hội năm mới và là thời điểm bắt đầu nhiều kế hoạch và mục tiêu mới trong văn hóa phương Tây.
Từ "jan" có nguồn gốc từ tiếng Latin “Ianuarius”, có nghĩa là tháng Giêng. “Ianuarius” bắt nguồn từ “Janus”, vị thần của ngã ba, khởi đầu và kết thúc trong thần thoại La Mã. Ý nghĩa của Janus không chỉ là thời gian mà còn là khả năng nhìn về cả hai phía. Do đó, cái tên Janus đã trở thành biểu tượng cho khởi đầu mới, điều này có liên quan mật thiết đến tháng Giêng - thời điểm khởi đầu của năm.
Từ "jan" là viết tắt của tháng Giêng trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch trình hoặc thời gian. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít được sử dụng trong phần viết và nói do tính chất chính xác, cụ thể. Tuy nhiên, nó gặp hơn trong phần nghe và đọc khi đề cập đến thời gian, sự kiện hoặc nghiên cứu. Từ "jan" thường có mặt trong các văn bản miêu tả lịch trình học tập, công việc hoặc sự kiện.