Bản dịch của từ Jan trong tiếng Việt

Jan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jan (Noun)

jɑn
dʒˈæn
01

Một thuật ngữ lóng để chỉ người gác cổng hoặc người trông coi.

A slang term for a janitor or custodian.

Ví dụ

The school jan at Greenfield High is very friendly.

Người giữ gìn trường ở Greenfield High rất thân thiện.

The jan helped clean up after the community event.

Người giữ gìn giúp dọn dẹp sau sự kiện cộng đồng.

The jan at the hospital ensures cleanliness in every ward.

Người giữ gìn ở bệnh viện đảm bảo sạch sẽ ở mỗi phòng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jan

Không có idiom phù hợp