Bản dịch của từ Janet trong tiếng Việt

Janet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Janet (Noun)

01

Một cái tên nữ.

A female given name.

Ví dụ

Janet is a popular name in the US.

Janet là một cái tên phổ biến ở Mỹ.

I don't know anyone named Janet.

Tôi không biết ai tên là Janet.

Is Janet a common name in your country?

Janet có phải là một cái tên phổ biến ở quốc gia của bạn không?

Janet is a popular name for girls in many English-speaking countries.

Janet là một cái tên phổ biến cho các cô gái ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh.

Not many people know that Janet means 'gift from God'.

Không nhiều người biết rằng Janet có nghĩa là 'món quà từ Chúa'.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Janet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Janet

Không có idiom phù hợp