Bản dịch của từ Apothecary trong tiếng Việt
Apothecary

Apothecary (Noun)
The apothecary in town is known for his herbal remedies.
Người bán thuốc trong thị trấn nổi tiếng với bài thuốc thảo dược của mình.
The local apothecary provided the community with essential medications.
Người bán thuốc địa phương cung cấp cho cộng đồng các loại thuốc cần thiết.
In the past, apothecaries played a crucial role in healthcare.
Trong quá khứ, người bán thuốc đã đóng một vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe.
Họ từ
Từ "apothecary" đề cập đến một cửa hàng thuốc hoặc người bán thuốc trong lịch sử, thường là nơi cung cấp dược phẩm và các phương pháp điều trị. Trong tiếng Anh, từ này phổ biến hơn trong tiếng Anh Anh (British English) so với tiếng Anh Mỹ (American English), nơi thuật ngữ "pharmacy" hoặc "drugstore" thường được sử dụng hơn để chỉ cùng một khái niệm. Sự khác biệt trong cách sử dụng phản ánh sự chuyển biến trong lĩnh vực y tế và bán lẻ, với "apothecary" hiện nay ít được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "apothecary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "apotheca", có nghĩa là "kho chứa". Trong thời kỳ Trung cổ, apothecary được sử dụng để chỉ những người bào chế thuốc và các phương thuốc từ thảo dược cho bệnh nhân. Họ không chỉ đơn thuần là nhà dược, mà còn đóng vai trò như những nhà tư vấn về sức khỏe. Ngày nay, mặc dù ngữ nghĩa đã thu hẹp hơn, từ này vẫn duy trì mối liên hệ với ngành dược, phản ánh lịch sử lâu dài trong việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Từ "apothecary" không thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chất chuyên ngành và lịch sử của nó. Từ này thường được sử dụng trong văn cảnh lịch sử, liên quan đến dược phẩm và các hành nghề y học cổ điển. Trong đời sống hàng ngày, "apothecary" thường gặp trong tiểu thuyết hoặc phim, khi nhắc đến các nhà thuốc cổ truyền hoặc người chuẩn bị và phân phối thuốc trong những thế kỷ trước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp