Bản dịch của từ Apothecary trong tiếng Việt

Apothecary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apothecary (Noun)

əpˈɑɵəkɛɹi
əpˈɑɵəkɛɹi
01

Một người chuẩn bị và bán thuốc và thuốc.

A person who prepared and sold medicines and drugs.

Ví dụ

The apothecary in town is known for his herbal remedies.

Người bán thuốc trong thị trấn nổi tiếng với bài thuốc thảo dược của mình.

The local apothecary provided the community with essential medications.

Người bán thuốc địa phương cung cấp cho cộng đồng các loại thuốc cần thiết.

In the past, apothecaries played a crucial role in healthcare.

Trong quá khứ, người bán thuốc đã đóng một vai trò quan trọng trong chăm sóc sức khỏe.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/apothecary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apothecary

Không có idiom phù hợp