Bản dịch của từ Appareled trong tiếng Việt

Appareled

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appareled (Verb)

01

Một thuật ngữ khác cho 'trang phục'.

Another term for apparel.

Ví dụ

Many people appareled in formal attire at the wedding last Saturday.

Nhiều người mặc trang phục trang trọng tại đám cưới thứ Bảy vừa qua.

Not everyone appareled appropriately for the job interview yesterday.

Không phải ai cũng mặc trang phục phù hợp cho buổi phỏng vấn hôm qua.

Did you see how everyone appareled for the social event last week?

Bạn có thấy mọi người mặc gì cho sự kiện xã hội tuần trước không?

Dạng động từ của Appareled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Apparel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Appareled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Appareled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Apparels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Appareling

Appareled (Adjective)

01

Mặc quần áo.

Dressed in clothing.

Ví dụ

The guests appeared appareled in elegant suits and beautiful dresses.

Các khách mời xuất hiện được ăn mặc trong bộ vest thanh lịch và váy đẹp.

She was not appareled appropriately for the formal event last night.

Cô ấy đã không được ăn mặc phù hợp cho sự kiện trang trọng tối qua.

Were the children appareled in traditional outfits during the festival?

Có phải các em bé được ăn mặc trong trang phục truyền thống trong lễ hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Appareled cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appareled

Không có idiom phù hợp