Bản dịch của từ Appareled trong tiếng Việt
Appareled
Appareled (Verb)
Many people appareled in formal attire at the wedding last Saturday.
Nhiều người mặc trang phục trang trọng tại đám cưới thứ Bảy vừa qua.
Not everyone appareled appropriately for the job interview yesterday.
Không phải ai cũng mặc trang phục phù hợp cho buổi phỏng vấn hôm qua.
Did you see how everyone appareled for the social event last week?
Bạn có thấy mọi người mặc gì cho sự kiện xã hội tuần trước không?
Dạng động từ của Appareled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Apparel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appareled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appareled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Apparels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appareling |
Appareled (Adjective)
Mặc quần áo.
Dressed in clothing.
The guests appeared appareled in elegant suits and beautiful dresses.
Các khách mời xuất hiện được ăn mặc trong bộ vest thanh lịch và váy đẹp.
She was not appareled appropriately for the formal event last night.
Cô ấy đã không được ăn mặc phù hợp cho sự kiện trang trọng tối qua.
Were the children appareled in traditional outfits during the festival?
Có phải các em bé được ăn mặc trong trang phục truyền thống trong lễ hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp