Bản dịch của từ Appeared trong tiếng Việt
Appeared

Appeared (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự xuất hiện.
Simple past and past participle of appear.
Many new social issues appeared during the pandemic in 2020.
Nhiều vấn đề xã hội mới xuất hiện trong đại dịch năm 2020.
Social problems did not appear overnight; they developed over many years.
Vấn đề xã hội không xuất hiện qua đêm; chúng phát triển qua nhiều năm.
What social changes appeared after the 2020 protests for justice?
Những thay đổi xã hội nào đã xuất hiện sau các cuộc biểu tình năm 2020?
She appeared confident during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã xuất hiện tự tin trong bài thi nói IELTS.
He did not appear nervous when writing the IELTS essay.
Anh ấy không xuất hiện lo lắng khi viết bài luận IELTS.
Dạng động từ của Appeared (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appeared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appeared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appearing |
Họ từ
"Appeared" là dạng quá khứ của động từ "appear", có nghĩa là xuất hiện, hiện ra hoặc trở nên rõ ràng. Trong tiếng Anh, "appear" thường được sử dụng để chỉ sự xuất hiện của một đối tượng hay một ý tưởng. Ở British English, từ này thường được phát âm nhẹ nhàng hơn so với American English, nơi nhấn mạnh hơn vào âm tiết đầu. Sự khác biệt này không làm thay đổi nghĩa của từ, nhưng có thể ảnh hưởng đến sự hiểu biết trong giao tiếp.
Từ "appeared" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "apparere", có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "được nhìn thấy". Từ "apparere" được cấu thành từ tiền tố "ad-" (về phía) và "parere" (xuất hiện), phản ánh ý nghĩa về sự hiện diện của một sự vật hoặc hiện tượng. Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển sang tiếng Pháp trung đại trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện tại, "appeared" được sử dụng để chỉ sự kiện hiển nhiên hoặc sự xảy ra của một sự việc trong không gian và thời gian.
Từ "appeared" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, nơi yêu cầu thí sinh mô tả sự kiện hoặc sự xuất hiện của một đối tượng trong văn cảnh cụ thể. Trong phần Nói và Nghe, từ này cũng thường xuất hiện khi thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc quan sát. Ngoài ra, "appeared" thường được sử dụng trong văn bản học thuật, báo cáo và nhật ký để diễn tả sự xuất hiện hoặc phát sinh của một hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



