Bản dịch của từ Appears trong tiếng Việt
Appears

Appears (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự xuất hiện.
Thirdperson singular simple present indicative of appear.
The report appears to show a decline in social interactions.
Báo cáo dường như cho thấy sự suy giảm trong các tương tác xã hội.
Social issues do not appear in every IELTS writing task.
Các vấn đề xã hội không xuất hiện trong mọi bài viết IELTS.
Does the data appear relevant to current social trends?
Dữ liệu có dường như liên quan đến các xu hướng xã hội hiện tại không?
Dạng động từ của Appears (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appear |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appeared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appeared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appears |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appearing |
Họ từ
Từ "appears" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "xuất hiện" hoặc "dường như". Trong văn phong, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự xuất hiện của một đối tượng hoặc trạng thái. Phiên bản Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm khi phát âm. Trong tiếng Anh Anh, nhấn âm thường rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn vào âm tiết đầu tiên hơn.
Từ "appears" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "apparere", có nghĩa là "hiện ra" hoặc "xuất hiện". Từ này được cấu thành từ tiền tố "ad-" (hướng đến) và gốc từ "parere" (hiện ra). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, "appears" đã phát triển ý nghĩa liên quan đến việc trở nên rõ ràng hoặc nhận thấy. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ việc xuất hiện hay được nhìn thấy, phản ánh sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc Latinh của nó.
Từ "appears" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi diễn đạt các ý kiến hoặc thông tin gợi ý một sự hiện diện hoặc xuất hiện. Trong phần Nói và Viết, từ này được sử dụng để thể hiện sự nhận thức hoặc ấn tượng đối với một sự việc. Ngoài ra, "appears" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh hằng ngày, như trong các cuộc thảo luận về cảm xúc, sự kiện và hiện tượng tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



