Bản dịch của từ Apperceived trong tiếng Việt
Apperceived

Apperceived (Verb)
Many people apperceived the importance of social media during the pandemic.
Nhiều người đã nhận thức được tầm quan trọng của mạng xã hội trong đại dịch.
She did not apperceive the changes in her friend's behavior.
Cô ấy không nhận thức được những thay đổi trong hành vi của bạn mình.
Did you apperceive the shift in public opinion about climate change?
Bạn có nhận thức được sự thay đổi trong ý kiến công chúng về biến đổi khí hậu không?
Apperceived (Noun)
People often apperceived social issues through their personal experiences and backgrounds.
Mọi người thường nhận thức các vấn đề xã hội qua trải nghiệm và nền tảng cá nhân.
They did not apperceived the importance of community support during the crisis.
Họ không nhận thức được tầm quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng trong khủng hoảng.
How do you think individuals apperceived social justice movements today?
Bạn nghĩ mọi người nhận thức các phong trào công bằng xã hội hôm nay như thế nào?
Họ từ
Từ "apperceived" là một động từ, xuất phát từ danh từ "apperception", có nghĩa là nhận thức thông qua sự sắp xếp và tổ chức thông tin trong tâm trí. Trong ngữ cảnh tâm lý học, nó chỉ sự nhận diện và hiểu biết về một đối tượng dựa trên kinh nghiệm và kiến thức đã có. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hàn lâm và không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức hay nghĩa, nhưng có thể hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp thông thường.
Từ "apperceived" có nguồn gốc từ động từ "apperceive", có gốc Latin là "percipere", nghĩa là "nhận biết được". Thuật ngữ này được sử dụng trong triết học thế kỷ 17 để diễn tả quá trình nhận thức mà trong đó các cảm giác được nhận thức và giải thích thông qua kinh nghiệm và hiểu biết hiện tại của cá nhân. Ngày nay, "apperceived" thường được sử dụng trong tâm lý học để chỉ hành động nhận diện và định hình các trải nghiệm dựa trên nhận thức trước đó, cho thấy sự phát triển liên tục của khái niệm này trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "apperceived" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Listening và Reading với ngữ cảnh học thuật hoặc tâm lý. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng trong nghiên cứu và khảo sát liên quan đến quá trình nhận thức. Việc "apperceived" liên quan đến sự hiểu biết và nhận thức của cá nhân về một đối tượng hay hiện tượng nào đó, từ đó thúc đẩy sự phát triển tư duy phản biện.