Bản dịch của từ Apperceive trong tiếng Việt
Apperceive

Apperceive(Verb)
Để nhận thức.
To perceive.
Apperceive(Noun)
Hành động hoặc quá trình nhận thức.
The act or process of apperceiving.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "apperceive" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa nhận thức một cách rõ ràng và ý thức về một điều gì đó thông qua sự hiểu biết và trải nghiệm. Trong ngữ cảnh tâm lý học, từ này chỉ hành động nhận ra một khía cạnh của cảm xúc hay tri thức mà không chỉ đơn thuần là cảm nhận. "Apperceive" thường ít được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản triết học hoặc tâm lý học. Trong khi tiếng Anh Anh và Mỹ sử dụng từ này tương tự nhau, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và tần suất sử dụng.
Từ "apperceive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "appercēpĕre", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "percipĕre" có nghĩa là "nhận thức". Từ này xuất hiện trong Nguyên tắc triết học của triết gia Immanuel Kant vào thế kỷ 18, với ý nghĩa liên quan đến việc nhận biết một cách có ý thức và rõ ràng. Ngày nay, "apperceive" được sử dụng để chỉ quá trình nhận thức, khi một đối tượng được nhận ra trong bối cảnh của một kiến thức hoặc kinh nghiệm trước đó.
Từ "apperceive" tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Sự xuất hiện của nó chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh triết học hoặc tâm lý học, trong đó diễn tả quá trình nhận thức sâu sắc và có ý thức về một đối tượng hay hiện tượng. Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mà thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu, bài viết học thuật hoặc thảo luận về nhận thức.
Họ từ
Từ "apperceive" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa nhận thức một cách rõ ràng và ý thức về một điều gì đó thông qua sự hiểu biết và trải nghiệm. Trong ngữ cảnh tâm lý học, từ này chỉ hành động nhận ra một khía cạnh của cảm xúc hay tri thức mà không chỉ đơn thuần là cảm nhận. "Apperceive" thường ít được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản triết học hoặc tâm lý học. Trong khi tiếng Anh Anh và Mỹ sử dụng từ này tương tự nhau, sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và tần suất sử dụng.
Từ "apperceive" có nguồn gốc từ tiếng Latin "appercēpĕre", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "percipĕre" có nghĩa là "nhận thức". Từ này xuất hiện trong Nguyên tắc triết học của triết gia Immanuel Kant vào thế kỷ 18, với ý nghĩa liên quan đến việc nhận biết một cách có ý thức và rõ ràng. Ngày nay, "apperceive" được sử dụng để chỉ quá trình nhận thức, khi một đối tượng được nhận ra trong bối cảnh của một kiến thức hoặc kinh nghiệm trước đó.
Từ "apperceive" tương đối hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Sự xuất hiện của nó chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh triết học hoặc tâm lý học, trong đó diễn tả quá trình nhận thức sâu sắc và có ý thức về một đối tượng hay hiện tượng. Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, mà thường thấy trong các tài liệu nghiên cứu, bài viết học thuật hoặc thảo luận về nhận thức.
