Bản dịch của từ Apperceiving trong tiếng Việt
Apperceiving

Apperceiving(Verb)
Để hiểu ý nghĩa hoặc tầm quan trọng của.
To comprehend the meaning or significance of.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "apperceiving" có nguồn gốc từ động từ "apperceive", có nghĩa là nhận biết hoặc nhận thức rõ ràng một đối tượng hoặc khái niệm thông qua kinh nghiệm. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "apperception" được sử dụng để chỉ quá trình mà một cá nhân hiểu biết về một hiện tượng dựa trên các kinh nghiệm và kiến thức sẵn có. Từ này ít gặp trong sử dụng hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn phong học thuật hoặc triết học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho thuật ngữ này, với cách phát âm và cách viết tương tự nhau.
Từ "apperceiving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "apercevoir", tức là "nhìn thấy" hoặc "nhận thức". Trong tiếng Latin, từ "percipere" có nghĩa là "nhận, tiếp nhận" cũng như "per-" (thông qua) và "capere" (nắm bắt). Lịch sử ngữ nghĩa cho thấy "apperceiving" liên quan đến việc nhận thức một cách ý thức và rõ ràng, thể hiện quá trình nhận biết thông qua sự chú ý. Điều này kết nối với định nghĩa hiện tại của từ, phản ánh khả năng nhận thức và hiểu biết sâu sắc về một đối tượng hay hiện tượng.
Từ "apperceiving" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên môn và khái niệm trừu tượng của nó. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được thấy trong các bài viết triết học, tâm lý học hoặc nhận thức, khi mô tả quá trình nhận biết và hiểu biết ý thức. Sự hiếm hoi của từ này trong giao tiếp hàng ngày khiến nó ít phổ biến trong các tình huống thông thường.
Họ từ
Từ "apperceiving" có nguồn gốc từ động từ "apperceive", có nghĩa là nhận biết hoặc nhận thức rõ ràng một đối tượng hoặc khái niệm thông qua kinh nghiệm. Trong ngữ cảnh tâm lý học, "apperception" được sử dụng để chỉ quá trình mà một cá nhân hiểu biết về một hiện tượng dựa trên các kinh nghiệm và kiến thức sẵn có. Từ này ít gặp trong sử dụng hàng ngày và chủ yếu xuất hiện trong văn phong học thuật hoặc triết học. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho thuật ngữ này, với cách phát âm và cách viết tương tự nhau.
Từ "apperceiving" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "apercevoir", tức là "nhìn thấy" hoặc "nhận thức". Trong tiếng Latin, từ "percipere" có nghĩa là "nhận, tiếp nhận" cũng như "per-" (thông qua) và "capere" (nắm bắt). Lịch sử ngữ nghĩa cho thấy "apperceiving" liên quan đến việc nhận thức một cách ý thức và rõ ràng, thể hiện quá trình nhận biết thông qua sự chú ý. Điều này kết nối với định nghĩa hiện tại của từ, phản ánh khả năng nhận thức và hiểu biết sâu sắc về một đối tượng hay hiện tượng.
Từ "apperceiving" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chuyên môn và khái niệm trừu tượng của nó. Trong ngữ cảnh tổng quát, từ này thường được thấy trong các bài viết triết học, tâm lý học hoặc nhận thức, khi mô tả quá trình nhận biết và hiểu biết ý thức. Sự hiếm hoi của từ này trong giao tiếp hàng ngày khiến nó ít phổ biến trong các tình huống thông thường.
