Bản dịch của từ Appliancy trong tiếng Việt
Appliancy
Noun [U/C]
Appliancy (Noun)
əplˈaɪənsi
əplˈaɪənsi
01
Ứng dụng. bây giờ hiếm.
Application. now rare.
Ví dụ
The appliancy of social media in connecting people is evident.
Sự ứng dụng của mạng xã hội trong việc kết nối mọi người rõ ràng.
The appliancy of online platforms for social interactions is increasing.
Sự ứng dụng của các nền tảng trực tuyến cho giao tiếp xã hội đang tăng lên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Appliancy
Không có idiom phù hợp