Bản dịch của từ Appliancy trong tiếng Việt
Appliancy
Appliancy (Noun)
Ứng dụng. bây giờ hiếm.
Application. now rare.
The appliancy of social media in connecting people is evident.
Sự ứng dụng của mạng xã hội trong việc kết nối mọi người rõ ràng.
The appliancy of online platforms for social interactions is increasing.
Sự ứng dụng của các nền tảng trực tuyến cho giao tiếp xã hội đang tăng lên.
The appliancy of technology in social settings is transforming communication.
Sự ứng dụng của công nghệ trong các bối cảnh xã hội đang biến đổi giao tiếp.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Appliancy cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "appliancy" thường được sử dụng để chỉ một thiết bị hoặc dụng cụ được thiết kế để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể, thường liên quan đến việc hỗ trợ trong công việc gia đình hoặc công nghiệp. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này ít phổ biến hơn và thường thay bằng "appliance". Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể này nằm ở cách sử dụng trong ngữ cảnh và tần suất xuất hiện; "appliance" phổ biến hơn trong cả viết lẫn nói.
Từ "appliancy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "appliquer," mang nghĩa là "đặt vào" hoặc "ứng dụng," có nguồn gốc từ tiếng Latinh "applicare," với thành phần "ad-" (hướng tới) và "plicare" (gập lại). Từ thế kỷ 16, "appliancy" đã xuất hiện trong ngôn ngữ tiếng Anh, chỉ các thiết bị hoặc công cụ được thiết kế để thực hiện chức năng cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của nó phản ánh sự kết hợp giữa ứng dụng và tiện ích trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "appliancy" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong các bài thi nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên môn và hạn chế của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thương mại, từ này thường được sử dụng để chỉ các thiết bị điện hoặc đồ dùng phục vụ cho các mục đích cụ thể trong gia đình hoặc công nghiệp. "Appliancy" thường xuất hiện trong các tài liệu về thiết kế nội thất, sản phẩm gia dụng và quảng cáo sản phẩm.