Bản dịch của từ Appointed hour trong tiếng Việt

Appointed hour

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appointed hour (Phrase)

01

Thời gian đã được chính thức sắp xếp.

A time that has been officially arranged.

Ví dụ

The appointed hour for the meeting is 2 PM.

Giờ hẹn cho cuộc họp là 2 giờ chiều.

There was no appointed hour for the event, causing confusion.

Không có giờ hẹn cho sự kiện, gây ra sự nhầm lẫn.

Is the appointed hour suitable for everyone attending the party?

Giờ hẹn có phù hợp cho tất cả mọi người tham dự buổi tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/appointed hour/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appointed hour

Không có idiom phù hợp