Bản dịch của từ Appointed hour trong tiếng Việt
Appointed hour

Appointed hour (Phrase)
Thời gian đã được chính thức sắp xếp.
A time that has been officially arranged.
The appointed hour for the meeting is 2 PM.
Giờ hẹn cho cuộc họp là 2 giờ chiều.
There was no appointed hour for the event, causing confusion.
Không có giờ hẹn cho sự kiện, gây ra sự nhầm lẫn.
Is the appointed hour suitable for everyone attending the party?
Giờ hẹn có phù hợp cho tất cả mọi người tham dự buổi tiệc không?
"Cái giờ đã định" là một cụm từ chỉ thời điểm cụ thể mà một cuộc hẹn hoặc sự kiện được ấn định diễn ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như cuộc họp, phỏng vấn, hoặc bất kỳ tình huống nào cần tuân theo thời gian nhất định. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và có hình thức viết giống nhau.
Cụm từ "appointed hour" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "appunctare", có nghĩa là "đặt, chỉ định". Từ này đã trải qua quá trình phát triển lịch sử qua tiếng Pháp cổ "aponter" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh. Trong bối cảnh hiện đại, "appointed hour" chỉ thời điểm đã được xác định trước để thực hiện một cuộc họp hay sự kiện nào đó. Ý nghĩa này gắn liền với việc hướng đến sự chính xác và cam kết thời gian trong các tương tác xã hội và công việc.
Cụm từ "appointed hour" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, có thể xuất hiện trong các bài thi viết và nói khi thảo luận về lịch trình, thời gian hoặc các cuộc hẹn quan trọng. Trong bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, như trong các cuộc họp, phỏng vấn, hoặc sự kiện cần lên lịch trước. Việc sử dụng nó cho thấy sự tôn trọng thời gian của đối phương và sự chuyên nghiệp của người nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp