Bản dịch của từ Appraise trong tiếng Việt
Appraise
Appraise (Verb)
She appraised the charity event to ensure its success.
Cô ấy đánh giá sự kiện từ thiện để đảm bảo thành công của nó.
The teacher appraises the students' progress regularly.
Giáo viên đánh giá tiến độ của học sinh thường xuyên.
The manager appraised the new employee's skills during training.
Người quản lý đánh giá kỹ năng của nhân viên mới trong quá trình đào tạo.
Dạng động từ của Appraise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appraise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appraised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appraised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appraises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appraising |
Họ từ
Từ "appraise" có nghĩa là đánh giá hoặc ước lượng giá trị của một đối tượng nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc bất động sản. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "appraise" được sử dụng phổ biến như nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, ở Anh, có thể thấy từ "appraisal" được dùng để chỉ hành động đánh giá, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ này cũng áp dụng nhưng thường kèm theo các ngữ cảnh chuyên ngành hơn.
Từ "appraise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "apprécier", bắt nguồn từ tiếng Latinh "appretiare", có nghĩa là đánh giá hay định giá. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 14 và đã phát triển để chỉ hành động đánh giá giá trị hoặc chất lượng của một thứ gì đó. Hiện nay, "appraise" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính và bất động sản, phản ánh sự quan trọng trong việc xác định giá trị chính xác và hợp lý của tài sản.
Từ "appraise" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thể hiện khả năng đánh giá và phân tích thông tin. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như tài chính, bất động sản và nghệ thuật, khi cần thực hiện việc định giá tài sản hoặc tác phẩm một cách chính xác. Sự linh hoạt của từ "appraise" thể hiện vai trò quan trọng trong việc đưa ra những đánh giá khách quan và có căn cứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp