Bản dịch của từ Appraises trong tiếng Việt
Appraises

Appraises (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự đánh giá.
Thirdperson singular simple present indicative of appraise.
The teacher appraises student work during the annual social studies fair.
Giáo viên đánh giá bài làm của học sinh trong hội chợ xã hội hàng năm.
She does not appraise social media posts for accuracy or relevance.
Cô ấy không đánh giá các bài đăng trên mạng xã hội về độ chính xác hoặc sự liên quan.
Does he appraise community projects before allocating funds?
Anh ấy có đánh giá các dự án cộng đồng trước khi phân bổ quỹ không?
She appraises the situation before making a decision.
Cô ấy đánh giá tình hình trước khi đưa ra quyết định.
He does not appraise the value of friendship enough.
Anh ấy không đánh giá đúng giá trị của tình bạn.
Dạng động từ của Appraises (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appraise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appraised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appraised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appraises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appraising |
Họ từ
Từ "appraises" là động từ có nghĩa là đánh giá, ước lượng giá trị hoặc chất lượng của một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "appraises" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc bất động sản để chỉ hành động định giá tài sản. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào việc đánh giá chính xác trong các lĩnh vực như nghệ thuật hoặc giáo dục. Cách phát âm của từ này cũng không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể.
Từ "appraises" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "appretiare", nghĩa là "đánh giá, định giá". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động đánh giá giá trị của một đối tượng hoặc tài sản, thường trong ngữ cảnh tài chính hoặc bất động sản. Sự kết hợp giữa các phần tử "ad-" (về phía) và "pretium" (giá trị) trong từ gốc này phản ánh cách mà hiện tại, "appraises" được sử dụng để chỉ quá trình định giá hoặc đánh giá một cách có hệ thống.
Từ "appraises" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, liên quan đến việc đánh giá hoặc phân tích. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, quản trị và giáo dục, nơi việc đánh giá giá trị, hiệu suất hoặc chất lượng là cần thiết. "Appraises" cũng được áp dụng trong các tình huống chuyên môn như đánh giá dự án hoặc sản phẩm, thể hiện sự xem xét toàn diện và có căn cứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp