Bản dịch của từ Appraises trong tiếng Việt

Appraises

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Appraises (Verb)

əpɹˈeɪzɪz
əpɹˈeɪzɪz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự đánh giá.

Thirdperson singular simple present indicative of appraise.

Ví dụ

The teacher appraises student work during the annual social studies fair.

Giáo viên đánh giá bài làm của học sinh trong hội chợ xã hội hàng năm.

She does not appraise social media posts for accuracy or relevance.

Cô ấy không đánh giá các bài đăng trên mạng xã hội về độ chính xác hoặc sự liên quan.

Does he appraise community projects before allocating funds?

Anh ấy có đánh giá các dự án cộng đồng trước khi phân bổ quỹ không?

She appraises the situation before making a decision.

Cô ấy đánh giá tình hình trước khi đưa ra quyết định.

He does not appraise the value of friendship enough.

Anh ấy không đánh giá đúng giá trị của tình bạn.

Dạng động từ của Appraises (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Appraise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Appraised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Appraised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Appraises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Appraising

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Appraises cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Appraises

Không có idiom phù hợp