Bản dịch của từ Appraises trong tiếng Việt
Appraises
Appraises (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự đánh giá.
Thirdperson singular simple present indicative of appraise.
The teacher appraises student work during the annual social studies fair.
Giáo viên đánh giá bài làm của học sinh trong hội chợ xã hội hàng năm.
She does not appraise social media posts for accuracy or relevance.
Cô ấy không đánh giá các bài đăng trên mạng xã hội về độ chính xác hoặc sự liên quan.
Does he appraise community projects before allocating funds?
Anh ấy có đánh giá các dự án cộng đồng trước khi phân bổ quỹ không?
She appraises the situation before making a decision.
Cô ấy đánh giá tình hình trước khi đưa ra quyết định.
He does not appraise the value of friendship enough.
Anh ấy không đánh giá đúng giá trị của tình bạn.
Dạng động từ của Appraises (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appraise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appraised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appraised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appraises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appraising |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp