Bản dịch của từ Apprenticing trong tiếng Việt
Apprenticing

Apprenticing (Verb)
Tham gia học nghề.
To engage in apprenticeship.
Many students are apprenticing with local businesses for experience.
Nhiều sinh viên đang thực tập tại các doanh nghiệp địa phương để có kinh nghiệm.
Not all young people are apprenticing in their desired fields.
Không phải tất cả thanh niên đều thực tập trong lĩnh vực mong muốn của họ.
Are you apprenticing with a mentor in your community?
Bạn có đang thực tập với một người hướng dẫn trong cộng đồng không?
Họ từ
Từ "apprenticing" là động từ, chỉ quá trình đào tạo một người học việc dưới sự hướng dẫn của một người có kinh nghiệm trong một lĩnh vực cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghề thủ công, kỹ thuật và thương mại. Trong tiếng Anh Anh, hình thức "apprenticing" ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng "apprenticeship" để chỉ giai đoạn thực tập. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, "apprenticing" có xu hướng được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh đào tạo và giáo dục nghề nghiệp.
Từ "apprenticing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "apprentis", mang nghĩa là "người học việc". Từ này qua tiếng Pháp "apprenti", thể hiện quá trình học tập và rèn luyện nghề nghiệp dưới sự hướng dẫn của một người có kinh nghiệm. Trong lịch sử, chế độ học việc đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt kỹ năng và kiến thức nghề nghiệp. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự liên hệ với sự học hỏi, phát triển và kinh nghiệm trong công việc.
Từ "apprenticing" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Tuy nhiên, nó có thể thấy trong ngữ cảnh thảo luận về nghề nghiệp, đào tạo và phát triển kỹ năng, đặc biệt trong phần Speaking và Writing. Trong bối cảnh ngoài IELTS, "apprenticing" thường liên quan đến việc học nghề qua hợp đồng thực tập, thường được sử dụng trong giáo dục nghề nghiệp và hướng nghiệp. Tình huống phổ biến bao gồm trau dồi kỹ năng thực tế và tìm kiếm việc làm trong các ngành nghề cụ thể.