Bản dịch của từ Approached trong tiếng Việt

Approached

Verb

Approached (Verb)

əpɹˈoʊtʃt
əpɹˈoʊtʃt
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cách tiếp cận.

Simple past and past participle of approach.

Ví dụ

The community approached the problem of homelessness with new strategies.

Cộng đồng đã tiếp cận vấn đề vô gia cư bằng các chiến lược mới.

They did not approach the issue of mental health seriously last year.

Họ đã không tiếp cận vấn đề sức khỏe tâm thần một cách nghiêm túc năm ngoái.

Did the city approach local leaders for social change initiatives?

Thành phố đã tiếp cận các lãnh đạo địa phương về các sáng kiến thay đổi xã hội chưa?

Dạng động từ của Approached (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Approach

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Approached

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Approached

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Approaches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Approaching

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Approached cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] These waves then undergo the third stage, shoaling, when the shore [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
[...] They are always friendly, and willing to lend me a helping hand [...]Trích: Topic Work and Study | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 áp dụng Phrasal verbs và idioms
Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
[...] As I the final stages of the calculation, a surge of satisfaction washed over me [...]Trích: Describe a time when you did a lengthy calculation without using a calculator
Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] A thief her and took her purse, she was so surprised that it left her speechless [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Approached

Không có idiom phù hợp