Bản dịch của từ Approached trong tiếng Việt
Approached
Approached (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cách tiếp cận.
Simple past and past participle of approach.
The community approached the problem of homelessness with new strategies.
Cộng đồng đã tiếp cận vấn đề vô gia cư bằng các chiến lược mới.
They did not approach the issue of mental health seriously last year.
Họ đã không tiếp cận vấn đề sức khỏe tâm thần một cách nghiêm túc năm ngoái.
Did the city approach local leaders for social change initiatives?
Thành phố đã tiếp cận các lãnh đạo địa phương về các sáng kiến thay đổi xã hội chưa?
Dạng động từ của Approached (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Approach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Approached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Approached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Approaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Approaching |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Approached cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp