Bản dịch của từ Approached trong tiếng Việt
Approached

Approached (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cách tiếp cận.
Simple past and past participle of approach.
The community approached the problem of homelessness with new strategies.
Cộng đồng đã tiếp cận vấn đề vô gia cư bằng các chiến lược mới.
They did not approach the issue of mental health seriously last year.
Họ đã không tiếp cận vấn đề sức khỏe tâm thần một cách nghiêm túc năm ngoái.
Did the city approach local leaders for social change initiatives?
Thành phố đã tiếp cận các lãnh đạo địa phương về các sáng kiến thay đổi xã hội chưa?
Dạng động từ của Approached (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Approach |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Approached |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Approached |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Approaches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Approaching |
Họ từ
"Approached" là động từ quá khứ của "approach", có nghĩa là tiếp cận, tiến lại gần hoặc gần gũi với một vấn đề, người hay tình huống nào đó. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa British English và American English đối với từ này; cả hai đều sử dụng "approached" với nghĩa tương tự trong ngữ cảnh giao tiếp, văn viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai biến thể ngôn ngữ này, với người Anh thường phát âm rõ âm "ch" hơn.
Từ "approached" xuất phát từ động từ latinh "approachare", có nghĩa là "tiến lại gần". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ tiền tố "ap-" (hướng tới) và động từ "prochare" (đến gần). Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển hóa từ một hành động vật lý (tiến lại gần) sang những nghĩa rộng hơn, như tiếp cận một vấn đề hay quan điểm. Hiện nay, "approached" không chỉ dùng để chỉ hành động vật lý mà còn mang hàm nghĩa trừu tượng trong các lĩnh vực khác nhau như nghiên cứu và giao tiếp.
Từ "approached" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động tiếp cận một vấn đề hoặc mục tiêu. Trong phần Nói và Viết, "approached" thường liên quan đến cách tiếp cận vấn đề, đề xuất giải pháp hay phân tích tình huống. Ngoài ra, trong văn viết học thuật, từ này thường gặp trong nghiên cứu khoa học và phân tích dữ liệu khi mô tả phương pháp nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



