Bản dịch của từ Appropinquity trong tiếng Việt
Appropinquity
Appropinquity (Noun)
The appropinquity of friends helps strengthen social bonds in communities.
Sự gần gũi của bạn bè giúp củng cố mối quan hệ xã hội trong cộng đồng.
The appropinquity of their meeting did not lead to any conflict.
Sự gần gũi của cuộc gặp gỡ của họ không dẫn đến xung đột nào.
Is the appropinquity of neighbors important for community support?
Liệu sự gần gũi của hàng xóm có quan trọng cho sự hỗ trợ cộng đồng không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Appropinquity cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "appropinquity" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự gần gũi, sự tiếp cận hoặc sự tương tự giữa hai đối tượng. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "appropinquare," mang ý nghĩa "tiến gần". Trong tiếng Anh, "appropinquity" thường được sử dụng trong ngữ cảnh triết học hoặc xã hội học để mô tả mối quan hệ hoặc sự gần gũi về không gian và ý tưởng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này, cả hai đều sử dụng dưới dạng viết và phát âm giống nhau.
Từ "appropinquity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "appropinquitas", được hình thành từ động từ "appropinquare", có nghĩa là "tiến lại gần" hoặc "gần gũi". Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 15, dùng để chỉ sự gần gũi về không gian hoặc mối quan hệ. Ngày nay, "appropinquity" không chỉ mang nghĩa đen mà còn được mở rộng ra mô tả sự gần gũi trong các mối quan hệ xã hội hoặc tình cảm, thể hiện sự liên kết giữa các cá nhân.
Từ "appropinquity" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hàn lâm và ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong triết học, xã hội học hoặc nghiên cứu tâm lý để chỉ sự gần gũi, mối quan hệ không gian hoặc thời gian giữa các đối tượng. Sự hiếm gặp của từ này có thể làm hạn chế khả năng truyền đạt trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp