Bản dịch của từ Appropriates trong tiếng Việt
Appropriates

Appropriates (Verb)
Many companies appropriates ideas from smaller businesses without giving credit.
Nhiều công ty chiếm đoạt ý tưởng từ các doanh nghiệp nhỏ mà không ghi công.
They do not appropriates funds from local charities for personal gain.
Họ không chiếm đoạt quỹ từ các tổ chức từ thiện địa phương vì lợi ích cá nhân.
Does your organization appropriates resources from community projects without permission?
Tổ chức của bạn có chiếm đoạt tài nguyên từ các dự án cộng đồng mà không được phép không?
Dạng động từ của Appropriates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Appropriate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Appropriated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Appropriated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Appropriates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Appropriating |
Họ từ
Từ "appropriates" là động từ có nghĩa là chiếm đoạt hoặc thu hồi một cách không chính thức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh có liên quan đến việc sử dụng tài sản, ý tưởng hoặc văn hóa của người khác mà không có sự cho phép. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm tương tự; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh về tính chính thống hơn khi nhắc đến các vấn đề văn hóa và xã hội.
Từ "appropriates" có nguồn gốc từ tiếng Latin "appropriare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "propriāre" có nghĩa là "thuộc về". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14 với nghĩa ban đầu là "chiếm hữu" hoặc "thuộc về một cách hợp pháp". Ngày nay, "appropriates" còn mang ý nghĩa ám chỉ hành động lấy đi, thường là một cách bất hợp pháp hoặc không công bằng, liên quan đến sự kiểm soát hoặc chiếm đoạt.
Từ "appropriates" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các ngữ cảnh thảo luận về quyền sở hữu và việc sử dụng tài nguyên. Trong phần Viết và Nói, "appropriates" thường được sử dụng khi bàn luận về chính sách, quản lý tài nguyên hoặc vấn đề văn hóa, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến sự phân bổ và sử dụng hợp lý tài sản. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và chuyên môn, đặc biệt trong các bài viết và nghiên cứu về xã hội học hoặc kinh tế học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



