Bản dịch của từ Apter trong tiếng Việt
Apter
Apter (Adjective)
Dạng so sánh của apt: apt hơn.
Comparative form of apt more apt.
Younger people are often apter to adapt to new technologies.
Người trẻ thường dễ thích nghi với công nghệ mới hơn.
Older generations are not apter in using social media effectively.
Thế hệ lớn tuổi không dễ dàng sử dụng mạng xã hội hiệu quả.
Are children apter at making friends than adults in school?
Trẻ em có dễ kết bạn hơn người lớn ở trường không?
Họ từ
Từ "apter" có nghĩa là không có cánh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các loài động vật hoặc thực vật không có cánh. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu khoa học và thường gặp trong các cuộc thảo luận về sự tiến hóa và đặc điểm hình thái của sinh vật. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, chủ yếu là sự khác biệt về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "apter" có nguồn gốc từ tiếng Latin "apterus", có nghĩa là "không có cánh". Xuất phát từ tiền tố "a-" (không) và gốc từ "pteron" (cánh, hoặc bộ phận giống cánh), từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, để chỉ những loài động vật không có cánh. Ngày nay, "apter" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như sinh học và phân loại động vật, thể hiện một đặc điểm nổi bật trong cấu trúc cơ thể.
Từ "apter" ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các đoạn văn về sinh học hoặc thuật ngữ kỹ thuật. Trong IELTS Reading và Writing, từ này có thể liên quan đến mô tả cấu trúc của thực vật hay động vật. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khoa học, "apter" được sử dụng để chỉ những sinh vật không có cánh. Sự sử dụng của từ này thể hiện tầm quan trọng trong nghiên cứu sinh thái và phân loại sinh vật.