Bản dịch của từ Apter trong tiếng Việt

Apter

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Apter (Adjective)

01

Dạng so sánh của apt: apt hơn.

Comparative form of apt more apt.

Ví dụ

Younger people are often apter to adapt to new technologies.

Người trẻ thường dễ thích nghi với công nghệ mới hơn.

Older generations are not apter in using social media effectively.

Thế hệ lớn tuổi không dễ dàng sử dụng mạng xã hội hiệu quả.

Are children apter at making friends than adults in school?

Trẻ em có dễ kết bạn hơn người lớn ở trường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Apter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Apter

Không có idiom phù hợp