Bản dịch của từ Aquarists trong tiếng Việt
Aquarists
Aquarists (Noun)
Many aquarists joined the local club to share their experiences.
Nhiều người nuôi cá tham gia câu lạc bộ địa phương để chia sẻ kinh nghiệm.
Not all aquarists understand the importance of water quality.
Không phải tất cả những người nuôi cá đều hiểu tầm quan trọng của chất lượng nước.
Do aquarists prefer freshwater or saltwater fish for their tanks?
Liệu những người nuôi cá có thích cá nước ngọt hay nước mặn cho bể của họ?
Thuật ngữ "aquarists" chỉ những cá nhân có chuyên môn về nuôi trồng và chăm sóc các loài động, thực vật nước. Các aquarists thường hoạt động trong lĩnh vực thủy sinh, tạo lập và duy trì các bể cá, hồ cá và môi trường sống cho sinh vật dưới nước. Trong Tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai vùng miền.
Từ "aquarists" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aqua", có nghĩa là "nước". "Aquarist" chỉ những người chuyên nuôi cá và chăm sóc môi trường sống dưới nước, thường gắn liền với việc thiết lập và duy trì bể cá. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ việc nuôi cá trong các bể nhỏ để nghiên cứu, thú vui hoặc thương mại. Ngày nay, "aquarists" không chỉ tham gia vào việc nuôi cá mà còn nghiên cứu về sinh thái học và bảo tồn hệ sinh thái nước.
Từ "aquarists" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến sinh học, môi trường và sở thích nuôi cá. Các trường hợp phổ biến bao gồm việc thảo luận về kỹ thuật nuôi cá, bảo tồn động vật thủy sinh và việc thiết lập bể cá. Từ "aquarists" thường được hiểu là những người có kiến thức chuyên môn trong việc chăm sóc và nuôi dưỡng cá.