Bản dịch của từ Aquarists trong tiếng Việt

Aquarists

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aquarists (Noun)

əkwˈɛɹəs
əkwˈɛɹəss
01

Người nuôi hoặc nhân giống cá cảnh hoặc các động vật thủy sinh khác.

A person who keeps or breeds aquarium fish or other aquatic animals.

Ví dụ

Many aquarists joined the local club to share their experiences.

Nhiều người nuôi cá tham gia câu lạc bộ địa phương để chia sẻ kinh nghiệm.

Not all aquarists understand the importance of water quality.

Không phải tất cả những người nuôi cá đều hiểu tầm quan trọng của chất lượng nước.

Do aquarists prefer freshwater or saltwater fish for their tanks?

Liệu những người nuôi cá có thích cá nước ngọt hay nước mặn cho bể của họ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aquarists/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aquarists

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.