Bản dịch của từ Aquarium trong tiếng Việt
Aquarium
Aquarium (Noun)
The aquarium in the city center attracts many visitors daily.
Bể cá ở trung tâm thành phố thu hút nhiều khách hàng hàng ngày.
She enjoys spending time observing the colorful fish in the aquarium.
Cô ấy thích dành thời gian để quan sát những con cá đầy màu sắc trong bể cá.
The aquarium is home to a variety of marine life species.
Bể cá là nơi ở của nhiều loài sinh vật biển khác nhau.
Dạng danh từ của Aquarium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aquarium | Aquariums |
Họ từ
"Nhà kính" (tiếng Anh: "aquarium") là một cấu trúc thường được sử dụng để nuôi giữ và triển lãm các loài động vật và thực vật thủy sinh. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết hay phát âm; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này đôi khi được kết hợp với các từ chỉ kích thước hoặc chức năng như "public aquarium" (nhà kính công cộng). Trong cả hai biến thể, "aquarium" thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học, giải trí và giáo dục.
Từ "aquarium" xuất phát từ tiếng Latinh "aqua", có nghĩa là "nước". Cấu trúc từ này kết hợp với hậu tố "-arium", chỉ nơi chốn hoặc không gian. Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ những bể chứa nước cho cá và thực vật thủy sinh, phát triển từ thế kỷ 19. Ngày nay, "aquarium" không chỉ đề cập đến bể cá mà còn là những cơ sở giáo dục và bảo tồn sinh vật nước, phản ánh sự quan tâm ngày càng tăng về môi trường thủy sinh.
Từ "aquarium" (bể cá) xuất hiện với tần suất khá cao trong phần Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến chủ đề động vật hoặc môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận về sở thích nuôi cá hoặc bảo tồn sinh vật biển. Ngoài IELTS, "aquarium" được sử dụng phổ biến trong khoa học sinh thái, du lịch, và giáo dục, khi mô tả các cơ sở hoặc thiết bị liên quan đến nghiên cứu và trưng bày động vật thủy sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp