Bản dịch của từ Aqueous trong tiếng Việt

Aqueous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aqueous (Adjective)

ˈeɪkwiəs
ˈeɪkwiəs
01

Của hoặc có chứa nước.

Of or containing water.

Ví dụ

Her aqueous eyes sparkled with tears of joy during the interview.

Đôi mắt nước của cô ấy lấp lánh với nước mắt vui trong cuộc phỏng vấn.

The speaker's speech was dry and lacked aqueous emotions, disappointing the audience.

Bài phát biểu của diễn giả khô khan và thiếu cảm xúc nước, làm thất vọng khán giả.

Did the IELTS candidate use aqueous language in their writing task?

Ứng viên IELTS có sử dụng ngôn ngữ nước trong bài viết của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aqueous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aqueous

Không có idiom phù hợp