Bản dịch của từ Aqueous trong tiếng Việt
Aqueous

Aqueous (Adjective)
Của hoặc có chứa nước.
Of or containing water.
Her aqueous eyes sparkled with tears of joy during the interview.
Đôi mắt nước của cô ấy lấp lánh với nước mắt vui trong cuộc phỏng vấn.
The speaker's speech was dry and lacked aqueous emotions, disappointing the audience.
Bài phát biểu của diễn giả khô khan và thiếu cảm xúc nước, làm thất vọng khán giả.
Did the IELTS candidate use aqueous language in their writing task?
Ứng viên IELTS có sử dụng ngôn ngữ nước trong bài viết của mình không?
Từ "aqueous" là một tính từ dùng để chỉ những chất có chứa nước hoặc có đặc tính liên quan đến nước. Trong hóa học, nó thường được sử dụng để diễn tả các dung dịch có nước là dung môi chính. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh khác so với người Mỹ, nhưng sự thay đổi này không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ "aqueous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aqua", có nghĩa là "nước". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để mô tả trạng thái hoặc tính chất liên quan đến nước. Trong lĩnh vực hóa học, "aqueous" thường chỉ các dung dịch mà nước là dung môi chính. Sự kết hợp này giữa nguồn gốc ngữ nghĩa và ứng dụng hiện nay phản ánh tầm quan trọng của nước trong các quá trình hóa học và sinh học.
Từ "aqueous" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bài thi Writing và Reading liên quan đến các chủ đề khoa học và môi trường. Trong bối cảnh khoa học, "aqueous" thường được dùng để mô tả dung dịch có nước, chẳng hạn như trong hóa học hoặc sinh học. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo kỹ thuật, hay trong thảo luận về tính chất vật lý của chất lỏng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp