Bản dịch của từ Aquicultural trong tiếng Việt

Aquicultural

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aquicultural (Adjective)

əkwˈɪkjəlˌeɪtɚ
əkwˈɪkjəlˌeɪtɚ
01

Liên quan đến hoặc kết nối với nuôi trồng thủy sản.

Relating to or connected with aquaculture.

Ví dụ

Aquicultural practices can boost local economies in coastal communities.

Các phương pháp nuôi trồng thủy sản có thể thúc đẩy kinh tế địa phương.

Many people do not understand aquicultural benefits for food security.

Nhiều người không hiểu lợi ích của nuôi trồng thủy sản cho an ninh thực phẩm.

Are aquicultural projects effective in reducing unemployment rates in villages?

Các dự án nuôi trồng thủy sản có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ thất nghiệp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aquicultural cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aquicultural

Không có idiom phù hợp