Bản dịch của từ Aquaculture trong tiếng Việt

Aquaculture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aquaculture (Noun)

01

Nuôi trồng thủy sản hoặc nuôi trồng thực vật thủy sinh làm thực phẩm.

The rearing of aquatic animals or the cultivation of aquatic plants for food.

Ví dụ

Aquaculture plays a crucial role in ensuring food security in many countries.

Nuôi trồng thủy sản đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo an ninh lương thực ở nhiều quốc gia.

Some people believe aquaculture harms the environment due to waste discharge.

Một số người tin rằng nuôi trồng thủy sản gây hại cho môi trường do xả thải.

Is aquaculture a sustainable solution to increasing global demand for seafood?

Nuôi trồng thủy sản có phải là giải pháp bền vững cho nhu cầu hải sản toàn cầu đang tăng lên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Aquaculture cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aquaculture

Không có idiom phù hợp