Bản dịch của từ Aquaculture trong tiếng Việt
Aquaculture
Aquaculture (Noun)
Nuôi trồng thủy sản hoặc nuôi trồng thực vật thủy sinh làm thực phẩm.
The rearing of aquatic animals or the cultivation of aquatic plants for food.
Aquaculture plays a crucial role in ensuring food security in many countries.
Nuôi trồng thủy sản đóng vai trò quan trọng trong đảm bảo an ninh lương thực ở nhiều quốc gia.
Some people believe aquaculture harms the environment due to waste discharge.
Một số người tin rằng nuôi trồng thủy sản gây hại cho môi trường do xả thải.
Is aquaculture a sustainable solution to increasing global demand for seafood?
Nuôi trồng thủy sản có phải là giải pháp bền vững cho nhu cầu hải sản toàn cầu đang tăng lên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp