Bản dịch của từ Aquiline trong tiếng Việt

Aquiline

Adjective

Aquiline (Adjective)

ˈækwəlˌɑɪn
ˈækwəlˌɑɪn
01

Giống như một con đại bàng.

Like an eagle.

Ví dụ

Her aquiline nose gave her a regal appearance.

Dáng mũi cú đại của cô ấy tạo cho cô ấy vẻ ngoại hình hoàng gia.

The aquiline features of the royal family were strikingly beautiful.

Những đặc điểm cú đại của gia đình hoàng gia rất đẹp mắt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aquiline

Không có idiom phù hợp