Bản dịch của từ Aquiline trong tiếng Việt
Aquiline

Aquiline (Adjective)
Her aquiline nose gave her a regal appearance.
Dáng mũi cú đại của cô ấy tạo cho cô ấy vẻ ngoại hình hoàng gia.
The aquiline features of the royal family were strikingly beautiful.
Những đặc điểm cú đại của gia đình hoàng gia rất đẹp mắt.
His aquiline profile resembled that of an eagle in flight.
Hồ sơ cú đại của anh ấy giống với hình ảnh một con đại bàng đang bay.
Từ "aquiline" trong tiếng Anh có nghĩa là có hình dáng giống như mỏ của chim ưng, thường được dùng để mô tả vẻ đẹp của mũi, mang tính chất gồ ghề và cong. Từ này thường được sử dụng trong diễn ngôn nghệ thuật hoặc trong văn chương để chỉ những đặc điểm thể chất nổi bật. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng hoặc phát âm.
Từ "aquiline" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "aquilinus", nghĩa là "thuộc về đại bàng" (aquila). Đại bàng trong văn hóa cổ đại được xem là biểu tượng của sức mạnh và sự cao quý, từ đó cái nghĩa miêu tả về hình dạng và cấu trúc được hình thành. Sự liên kết giữa hình dáng mũi cong giống như mỏ của đại bàng và từ này, cho thấy sự chuyển biến của ngữ nghĩa từ biểu trưng của sức mạnh sang đặc điểm ngoại hình, chủ yếu mô tả sự thanh thoát hoặc sắc sảo.
Từ "aquiline" thường được sử dụng trong phần thi IELTS như một yếu tố miêu tả hình dáng khuôn mặt, thường liên quan đến đặc điểm của mũi. Mặc dù không phổ biến, từ này xuất hiện chủ yếu trong các bài thi nói và viết, nơi thí sinh mô tả các đặc điểm ngoại hình. Trong ngữ cảnh khác, "aquiline" thường được dùng trong văn học và nghệ thuật để miêu tả vẻ đẹp hoặc nét độc đáo, đặc biệt trong các tác phẩm tả thực hoặc thơ ca.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp