Bản dịch của từ Eagle trong tiếng Việt

Eagle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eagle(Noun)

ˈiːɡəl
ˈiɡəɫ
01

Một loài chim săn mồi lớn nổi bật với khả năng nhìn xa và khả năng bay mạnh mẽ.

A large bird of prey known for its keen eyesight and powerful flying ability

Ví dụ
02

Một người hoặc vật có khả năng lớn trong việc đạt được mục tiêu hoặc vượt qua thử thách.

A person or thing that shows a great capacity for achieving goals or overcoming challenges

Ví dụ
03

Một biểu tượng của sức mạnh, lòng dũng cảm và tự do trong nhiều nền văn hóa khác nhau.

A symbol of strength courage and freedom in various cultures

Ví dụ