Bản dịch của từ Eagle trong tiếng Việt

Eagle

Noun [U/C]Verb

Eagle (Noun)

ˈigl
ˈigl
01

Một đồng tiền vàng trước đây trị giá mười đô la.

A former gold coin worth ten dollars

Ví dụ

The eagle was a popular coin in the 19th century.

Đồng eagle là một đồng xu phổ biến vào thế kỷ 19.

Many collectors do not own an eagle coin today.

Nhiều nhà sưu tập hiện nay không sở hữu đồng eagle.

Did you see an eagle coin in the museum?

Bạn có thấy đồng eagle nào trong bảo tàng không?

The eagle was a popular gold coin in the 19th century.

Con đại bàng là một đồng tiền vàng phổ biến trong thế kỷ 19.

There is no eagle coin in circulation today.

Hiện nay không có đồng tiền đại bàng nào lưu thông.

02

Điểm hai gậy dưới par tại một lỗ.

A score of two strokes under par at a hole

Ví dụ

John scored an eagle on the 7th hole last weekend.

John đã ghi một điểm eagle ở lỗ thứ 7 cuối tuần trước.

Mary did not achieve an eagle during her golf match.

Mary đã không đạt được một điểm eagle trong trận đấu golf của cô.

Did Tom make an eagle at the charity golf tournament?

Tom có ghi được một điểm eagle trong giải golf từ thiện không?

She got an eagle on the 18th hole.

Cô ấy đã đạt được một eagle ở hố 18.

He never achieved an eagle during the tournament.

Anh ấy chưa bao giờ đạt được một eagle trong giải đấu.

03

Một loài chim săn mồi lớn có mỏ móc khổng lồ và đôi cánh dài rộng, nổi tiếng với tầm nhìn nhạy bén và chuyến bay cao vút mạnh mẽ.

A large bird of prey with a massive hooked bill and long broad wings known for its keen sight and powerful soaring flight

Ví dụ

An eagle symbolizes freedom in many cultures around the world.

Một con đại bàng tượng trưng cho tự do trong nhiều nền văn hóa.

Many people do not see eagles in urban areas like New York.

Nhiều người không thấy đại bàng ở các khu vực thành phố như New York.

Do you think eagles are important for maintaining ecological balance?

Bạn có nghĩ rằng đại bàng quan trọng cho việc duy trì cân bằng sinh thái không?

The eagle symbolizes freedom and power in many cultures.

Đại bàng tượng trưng cho tự do và sức mạnh trong nhiều văn hóa.

Not all countries have eagles as their national bird.

Không phải tất cả các quốc gia đều có đại bàng làm chim quốc gia.

Kết hợp từ của Eagle (Noun)

CollocationVí dụ

Golden eagle

Đại bàng vàng

The golden eagle is a majestic bird of prey.

Đại bàng vàng là một loài chim săn mồi hùng vĩ.

Bald eagle

Đại bàng đầu trọc

The bald eagle is a symbol of freedom in the united states.

Đại bàng đầu trọc là biểu tượng của tự do ở mỹ.

Eagle (Verb)

ˈigl
ˈigl
01

Chơi (một lỗ) hai gậy dưới par.

Play a hole in two strokes under par

Ví dụ

He managed to eagle the 12th hole during the charity tournament.

Anh ấy đã ghi eagle lỗ 12 trong giải đấu từ thiện.

She did not eagle the 9th hole at the social event.

Cô ấy đã không ghi eagle lỗ 9 trong sự kiện xã hội.

Did they eagle any holes during the community golf tournament?

Họ đã ghi eagle lỗ nào trong giải golf cộng đồng không?

She eagled the 18th hole to win the tournament.

Cô ấy đã ghi được điểm eagle ở lỗ 18 để giành chiến thắng.

He never eagles any hole during his golf games.

Anh ấy không bao giờ ghi điểm eagle ở bất kỳ lỗ nào trong các trận đấu golf của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eagle

Không có idiom phù hợp