Bản dịch của từ Aquiver trong tiếng Việt
Aquiver

Aquiver (Adjective)
The crowd was aquiver with excitement during the concert.
Đám đông rạo rực với sự hồi hộp trong suốt buổi hòa nhạc.
Her aquiver voice revealed her nervousness before the speech.
Giọng nói rùng rợn của cô ấy tiết lộ sự lo lắng trước bài phát biểu.
The students were aquiver with anticipation for the exam results.
Các học sinh rưng rưng chờ đợi kết quả thi.
"Aquiver" là một trạng từ và tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là "run rẩy" hoặc "rung rinh" do cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự lo lắng. Từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái của cơ thể hoặc các vật thể khi chịu tác động của sự kích thích. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "aquiver" được sử dụng giống nhau và không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, từ này ít gặp trong ngữ cảnh thường nhật và thường xuất hiện trong văn học hoặc mô tả nghệ thuật.
Từ "aquiver" có nguồn gốc từ tiếng Latin "quassare", có nghĩa là "rung lắc" hoặc "dao động". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp cũ "quiver", trước khi được đưa vào tiếng Anh. Từ "aquiver" hiện nay có nghĩa là "rung rinh" hoặc "run rẩy", phản ánh trạng thái của sự xúc động hoặc hồi hộp. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn liên quan chặt chẽ đến sự rung động nguyên gốc của nó.
Từ "aquiver" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking do tính chất đặc trưng và ít phổ biến của nó. Trong IELTS Listening và Reading, từ này cũng không thường xuất hiện. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "aquiver" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái run rẩy hoặc hồi hộp, thường gặp trong văn học hoặc mô tả cảm xúc. Từ này thể hiện sự nhạy cảm và sự sống động trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp