Bản dịch của từ Aquiver trong tiếng Việt

Aquiver

Adjective

Aquiver (Adjective)

əkwˈɪvəɹ
əkwˈɪvəɹ
01

Run rẩy; run sợ.

Quivering; trembling.

Ví dụ

The crowd was aquiver with excitement during the concert.

Đám đông rạo rực với sự hồi hộp trong suốt buổi hòa nhạc.

Her aquiver voice revealed her nervousness before the speech.

Giọng nói rùng rợn của cô ấy tiết lộ sự lo lắng trước bài phát biểu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aquiver

Không có idiom phù hợp