Bản dịch của từ Arbitrates trong tiếng Việt
Arbitrates
Arbitrates (Verb)
Để đạt được một phán quyết hoặc giải quyết có thẩm quyền.
To reach an authoritative judgment or settlement.
The committee arbitrates disputes between community members effectively and fairly.
Ủy ban phân xử các tranh chấp giữa các thành viên cộng đồng một cách hiệu quả và công bằng.
The council doesn't arbitrates conflicts without proper evidence and documentation.
Hội đồng không phân xử các xung đột mà không có bằng chứng và tài liệu đầy đủ.
Does the mediator arbitrates the arguments during the town hall meeting?
Người hòa giải có phân xử các tranh cãi trong cuộc họp thị trấn không?
Dạng động từ của Arbitrates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arbitrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arbitrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arbitrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arbitrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arbitrating |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Arbitrates cùng Chu Du Speak